Giải thích giáo luật quyển 4: Nhiệm vụ thánh hóa của Giáo hội | |
Tác giả: | Lm. Giuse Phan Tấn Thành, OP |
Ký hiệu tác giả: |
PH-T |
DDC: | 262.944 - Nhiệm vụ thánh hóa của Giáo hội |
Ngôn ngữ: | Việt |
Tập - số: | Q4 |
Số cuốn: | 8 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
PHẦN THỨ NHẤT: CÁC BÍ TÍCH | |
A. Khái niệm về các bí tích | 19 |
B. những điều kiện căn bản để lãnh nhận các bí tích | 22 |
C. Ấn tích | 24 |
D. quyền lãnh các bí tích | 25 |
E. Dầu thánh | 25 |
G. Thù lao | 26 |
Các bí tích khai tâm | 27 |
Thiên thứ nhất: Bí tích rửa tội | |
A. Bản chất | 31 |
B. Việc cử hành | 33 |
D. Người lãnh bí tích Rửa tội | 41 |
Thiên thứ hai: Bí tích Thêm sức | |
A. Bản chất | 45 |
B. Việc cử hành | 46 |
C. Tác viên bí tích | 51 |
D. Người lãnh Bí tích | 53 |
Thiên thứ ba: Bí tích Thánh Thể | |
Dẫn nhập | 55 |
Danh xưng và từ ngữ | 58 |
Mục I: Các tác viên của Bí Tích Thánh Thể | 59 |
B. Tác viên trao mình thánh Chúa | 64 |
Mục II: Việc thông dự Bí Tích Thánh Thể | 66 |
A. Tham dự thánh lễ | 66 |
Mục III: Phụng Vụ Thánh Thể | 74 |
Chương II: Lưu trữ và tôn sùng thánh Thể | 85 |
Chương III: Bổng Lễ | 90 |
Thiên thứ bốn: Bí tích Thống hối | |
Chương I: Việc cử hành | 99 |
Chương II: Tác viên bí Tích | 107 |
Mục I. Quyền hạn của cha giải tội | 107 |
Mục II. Những nghĩa vụ của cha giải tội | 112 |
Chương III: Các hối nhân | 116 |
Chương IV: Các Ân xá | 118 |
Thiên thứ năm: Bí tích Xức dầu bệnh nhân | |
Chương I: Việc cử hành | 128 |
Chương II: Tác Viên Bí Tích Xức Dầu | 132 |
Chương III: Thụ Nhân Bí Tích Xức Dầu | 134 |
Thiên thứ sáu: Bí tích Truyền chức | |
Chương I: Tác viên Bí Tích | 142 |
Chương II: Ứng viên chịu chức Thánh | 144 |
Chương III: Việc cử hành | 150 |
Phụ trương: Nghi thức trao tác vụ | 154 |
Thiên thứ bảy: Bí tích Hôn phối | |
Chương I: Mục vụ hôn nhân | 167 |
Chương II: Những ngăn trở hôn nhân | 172 |
Mục I: Các ngăn Trở nói chung | 173 |
Mục II: Các ngăn trở tiêu hôn nói riêng | 178 |
Chương III: Sự thỏa thuận hôn nhân | 190 |
Chương IV: Thể thức hôn nhân | 199 |
Mục I: Phụng vụ Hôn Phối | 200 |
MỤc II: THể thức pháp định | 204 |
Chương V: Hậu quả hôn nhân | 209 |
Chương VI: Sự phân ly vợ chồng | 214 |
Chương VII: Sự hữu hiệu hóa hôn phối | 224 |
PHẦN THỨ HAI: CÁC VIỆC PHỤNG TỰ KHÁC | |
Thiên thứ nhất: Các Á Bí tích | |
I. Khái niệm | 233 |
II. Phân loại | 235 |
Thiên thứ hai: Phụng sự giờ kinh | |
I. Lịch sử và thần học về phụng vụ các giờ kinh | 239 |
II. Ý nghía của mỗi giờ kinh | 242 |
III. Cấu tạo của Phụng Vụ Giờ Kinh | 244 |
IV. Bố cục các giờ kinh | 246 |
Thiên thứ ba: An táng | |
I. Điều khoản dẫn nhập | 251 |
II. Cử hành lễ an táng | 252 |
III. Những người được nhận an táng theo nghi thức Công Giáo | 254 |
Thiên thứ bốn: Việc tôn kính các thánh, ảnh tượng và hài cốt | |
I. Lịch sử | 257 |
II. Thần học và kỷ luật | 260 |
Thiên thứ năm: Lời khấn và lời thề | |
Chương I: Lời khấn | 263 |
Chương II: Lời thề | 268 |
PHẦN THỨ BA: CÁC NƠI THÁNH VÀ THỜI GIAN THÁNH | |
Thiên thứ nhất: Nơi thánh | |
Chương I: Thần học Kitô giáo về nơi thánh | 277 |
Chương II: Nơi thánh, khía cạnh giáo luật | 279 |
Chương III: nghi thức cung hiến nhà thờ | 283 |
Chương IV: Các thánh điện | 287 |
Chương V: Bàn Thờ | 287 |
Chương VI: Nghĩa trang | 290 |
Thiên thứ hai: Thời gian thánh | |
I. Thẩm quyền thiết lập, chuyển dịch, bãi bỏ, miễn chuẩn | 291 |
II. Các ngày lễ | 292 |
III. Các ngày thống hối | 297 |