| Học đàm thoại tiếng Anh trong 100 ngày | |
| Tác giả: | Khuyết Danh |
| Ký hiệu tác giả: |
KH-D |
| Dịch giả: | Lê Huy Lâm |
| DDC: | 428 - Sử dụng tiếng Anh chuẩn |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
| Unit One: Greeting | Chào hỏi | 7 |
| Unit Two: Introduction | Giới thiệu | 11 |
| Unit Three: Job | Công việc | 15 |
| Unit Four: Family | Gia đình | 19 |
| Unit Five: Invitation | Lời mời | 23 |
| Unit Six: Welcome | Chào đón khách | 27 |
| Unit Seven: Thanks | Cám ơn | 30 |
| Unit Eight: Parting | Chia tay | 34 |
| Unit Nine: Shopping | Mua sắm | 38 |
| Unit Ten: Asking' Price | Hỏi giá | 42 |
| Unit Eleven: Asking the Way | Hỏi đường | 45 |
| Unit Tvvelve: Taking a Taxi / Bus | Đón xe taxi / xe buýt | 49 |
| Unit Thirteen: Eating | Ăn tiệm | 53 |
| Unit Fourteen: Telephone | Điện thoại | 57 |
| Unit Fifteen: Weather | Thời tiết | 61 |
| Unit Sixteen: Illness | Bệnh tật | 65 |
| Unit Seventeen: Interests | Sở thích | 69 |
| Unit Eighteen: Language | Ngôn ngữ | 73 |
| Unit Nineteen: Appointment | Cuộc hẹn | 77 |
| Unit Twenty: Agreement | Đồng ý | 81 |
| Unit Twenty-one: Acceptance and declining | Chấp nhận và từ chối | 85 |
| Unit Twenty-two: Compliment | Lời khen | 89 |
| Unit Twenty-three: Apology | Xin lỗi | 93 |
| Unit Twenty-four: Suggestions | Đề nghị | 96 |
| Unit Twenty-five: Comparison and Choice | So sánh và lựa chọn | 100 |
| Unit Twenty-six: Request | Yêu cầu | 104 |
| I Jnit Twenty-seven: Hotel | Khách sạn | 108 |
| I Init Twenty-eight: Post Office | Bưu điện | 112 |
| l ỉnit Twenty-nine: Bank | Ngân hàng | 116 |
| I Init Thirty: Airport | Sân bay | 120 |