| Nhìn sắc nhận người | |
| Tác giả: | Hà Linh |
| Ký hiệu tác giả: |
HA-L |
| DDC: | 155.2 - Tâm lý cá nhân |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chương I: Nhân chi sơ, tính bản "sắc" | |
| * Bí mật màu sắc của tính cách | 7 |
| * Tim hiểu "đỏ lam vàng xanh" trong vòng 5 phút | 10 |
| * Cá tính và tính cách, "tính cách có di truyền không?" | 13 |
| Chương II: Lĩnh hội màu sắc tính cách của bạn | |
| * Những điều cần biết khi khám phá màu sắc tính cách của bạn | 17 |
| * Trắc nghiệm về màu sắc tính cách | 18 |
| Chương III: Ưu thế của màu đỏ | |
| * Như ánh mặt trời - vui vẻ tích cực | 31 |
| * Giấc mơ muôn năm | 37 |
| * Nhiệt tình cởi mở - thích kết bạn | 39 |
| * Trái tim trẻ thơ - hứng thú phong phú | 45 |
| * Vui vẻ gúp người - không nhớ thù hận | 50 |
| * Giỏi diễn đạt - khuấy động không khí | 55 |
| * Chân thành đáng tin | 59 |
| * Ưu thế tự nhiên của màu đỏ | 63 |
| Chương IV: Sự thái quá của màu đỏ | |
| * Nói nhiều - làm người khác chán ghét | 66 |
| * Không kín kẽ - thiếu chừng mực | 72 |
| * Không giữ lời hứa - sơ ý lộn xộn | 76 |
| * Nóng vội thô lỗ - có sức mà không có mưu | 80 |
| * Tùy tiện - thay đổi bất thường | 85 |
| * Trốn tránh trách nhiệm - không muốn trưởng thành | 97 |
| * Hạn chế của màu đỏ | 101 |
| Chương V: Ưu thế của màu xanh lam | |
| * Tư tưởng sâu xa - suy nghĩ độc lập | 104 |
| * Chín chắn cẩn trọng - yên tâm an toàn | 109 |
| * Tình cảm chân thành - ân cần chu đáo | 113 |
| * Lời hứa nặng ngàn cân - trung thành trọn nghĩa | 121 |
| * Kế hoạch tỉ mỉ - chú trọng quy tắc | 127 |
| * Chính xác kỹ càng - tỉ mỉ chi tiết | 136 |
| * Xem xét toàn diện - phân tích tài giỏi | 140 |
| * Kiên trì đến cùng | 147 |
| * Ưu thế trời sinh của xanh lam | 149 |
| Chương VI: Sự thái quá của xanh lam | |
| * Tiêu cực bi quan - quá kín đáo mềm yếu | 152 |
| * Chìm trong chuyện cũ - buồn phiền khó hiểu | 160 |
| * Đa nghi nhạy cảm - yếu đuối nhu nhược | 164 |
| * Yêu cầu khắc nghiệt - sức ép căng thẳng | 172 |
| * Suy nghĩ quá nhiều - hành động chậm chạp | 180 |
| * Cố chấp cứng nhắc - thiếu óc hài hước | 187 |
| * Soi mói - đơn giản thành phức tạp | 192 |
| * Hạn chế của xanh lam | 197 |
| Chương VII: Ưu thế của màu vàng | |
| * Hướng đến mục đích - mãi không có điểm dừng | 199 |
| * Tham vọng chiến thắng đối phương | 207 |
| * Đấu trời đấu đất - dám nói dám làm | 212 |
| * Kiểm soát tâm trạng - khống chế áp lực | 217 |
| * Thẳng thắn - thực tế | 223 |
| * Quyết đoán nhanh chóng - dám mạo hiểm | 230 |
| * Thả con tép bắt con tôm | 232 |
| * Ưu thế tự nhiên của màu vàng | 238 |
| Chương VIII: Sự thái quá của màu vàng | |
| * Tự cho mình là phải - chết cũng không nhận mình sai | 241 |
| * Tham vọng kiểm soát - thao túng mọi việc | 245 |
| * Thiếu tính nhẫn nại - hay nổi nóng | 247 |
| * Cứng rắn nghiêm ngặt - thích phê phán | 252 |
| * Độc hành một mình - chuyên quyền độc đoán | 258 |
| * Trong lòng chỉ có ta - bỏ qua những người khác | 266 |
| * Sự hạn chế trong bản tính của màu vàng | 271 |
| Chương IX: Ưu thế của màu xanh lá | |
| * Ung dung tự tại - ổn định | 274 |
| * Trời cho sao lấy vậy không tranh với đời | 277 |
| * Cả đời chẳng nổi giận - làm giảm xung đột | 284 |
| * Khoan dung - nhẫn nhịn - ôn hòa | 288 |
| * Ưu thế tự nhiên của xanh lá | 298 |
| Chương X: Sự thái quá của xanh lá | |
| * Nhu nhược yếu đuối - nhát gan sợ chuyện | 301 |
| * Ung dung tự tại - nghỉ ngơi cho khỏe | 310 |
| * Không cầu tiến - từ chối mọi sự thay đổi | 313 |
| * Thiếu tự tin - không có chủ kiến | 319 |
| * Khoanh tay đứng nhìn - càng tô càng đen | 324 |
| * Trốn tránh trách nhiệm - kéo được thì cứ kéo | 329 |
| * Quá nghe lời - đánh mất bản thân | 335 |
| * Những hạn chế trong tính cách của xanh lá | 342 |