Lời hay ý đẹp
Tác giả: Nguyễn Anh Dũng, Nguyên Chi
Ký hiệu tác giả: NG-D
DDC: 398.9 - Tục ngữ, cách ngôn, châm ngôn, danh ngôn
Ngôn ngữ: Song ngữ
Số cuốn: 2

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 335MC0005267
Nhà xuất bản: Văn Nghệ TP. HCM
Năm xuất bản: 1999
Khổ sách: 21
Số trang: 320
Kho sách: Thư Viện Mân Côi
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 335MC0007597
Nhà xuất bản: Văn Nghệ TP. HCM
Năm xuất bản: 1998
Khổ sách: 21
Số trang: 230
Kho sách: Thư Viện Mân Côi
Tình trạng: Hiện có
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Ability - khả năng  5
Absence - xa cách 6
Action - hành động  9
Adversity - sự khốn khó  13
Advice - lời khuyên 16
Age - tuổi tác  19
Alcohol - rượu   24
Ambition - cao vọng   24
Anger - sự giận dữ  27
Animals - loài vật  29
Art - nghệ thuật  30
Avarice - tham vọng  34
Bank - ngân hàng  35
Beauty - sắc đẹp  35
Belief - niềm tin  37
Blood - máu  38
Books - sách vở  38
Brotherhood - tình huynh đệ  40
Business - kinh doanh  41
Capitalism - chủ nghĩa tư bản 42
Chance - sự ngẫu nhiên  42
Change - sự thay đổi  43
Character - tính cách  44
Children - trẻ em / con cái  46
Cities - thành phố 49
Citizenship - quyền công dân  50
Civilization - văn minh 51
Common sense - kinh nghiệm thực tế  54
Compensation - sụ bù trừ  56
Conpormity - sự hoà đồng  56
Conscience - lương tâm   57
Conservation - sự bảo tồn  59
Conservatives - người bảo thủ  60
Constancy - chung thủy  60
Contempt - sự khinh bỉ  61
Contentment - sự hài lòng, mãn nguyện  62
Country - quê hương - đất nước  64
Courage - lòng can đảm  65
Courtesy - sự lịch thiệp  68
Courtship - sự tản tỉnh  70
Cowardice - tính hèn nhát  71
Crime - tội ác  72
Critics - nhà phê bình  73
Curiosity - sự tò mò / tính hiếu kỳ   74
Danger - sự nguy hiểm 75
Day - ngày  75
Death - sự chết  76
Debt - nợ nần 81
Deceit - sự lừa dối  83
Decision - sự quyết định  84
Defeat - sự thất bại  85
Defense - sự phòng thủ 86
Democracy - dân chủ  87
Dependence - sự phụ thuộc   90
Desire - ước vọng  91
Despair - tuyệt vọng  92
Destiny - định mệnh  93
Differences - sự khác biệt  94
Diplomacy - thuật ngoại giao  94
Discretion - sự thận trọng  96
Doing good - thực hiện điều tốt  96
Doomsday - ngày tận thế  98
Doubt - sự hoài nghi  98
Dreams - ước mơ  100
Duty - nghĩa vụ  102
Education - giáo dục / học vấn  103
Effort - sự nỗ lực   105
Egotism - sự vị kỷ  106
Enemies - kẻ thù nghịch  108
Environment - môi trường   109
Envy - sự ghen tị  110
Equality - sự bình đẳng  112
Error - lỗi lầm  113
Evil - điều ác  115
Excellence - sự toàn thiện  117
Experience - kinh nghiệm  118
Extremism - sự cực đoan  119
Facts - dữ kiện  120
Failure - sự thất bại   121
Faith - sự xác tín  123
Fame - danh vọng  124
Fate - số mệnh  125
Father - cha   126
Fault - lỗi lầm  126
Fear - sự sợ hãi  128
Fidelity - sự trung tín   130
Finance - tài chính  131
Flattery - sự nịnh bợ  131
Folly - sự ngu xuẩn  133
Fools - người ngu dại  134
Foreign policy - chính sách ngoại giao  135
Forget fulness - sự quên lãng  136
Forgiveness - sự tha thứ   137
Fortune - vận mệnh/ vận may   139
Freedom - tự do    142
Friendship - tình bạn/ tình hữu nghị   145
Future - tương lai  151
Generosity - sự hào phóng   153
Genius - thiên tài  153
Gifts and giving - của cho và cách cho   155
Goodness - tính thiện  156
Government - chính quyền/ chính phủ  158
Gratitude - lòng biết ơn  160
Greatness - sự cao cả vĩ đại  163
Greed - tham lam   164
Grief - đau khổ  165
Guilt - tội lỗi  165
Habit - thói quen  167
Hands - đôi bàn tay  168
Happiness - hạnh phúc  169
Hatred - sự căm ghét   171
Haelth - sức khỏe   172
Heart - trái tim/ tấm lòng  174
Heaven - thiên đường  175
Heroism - chủ nghĩa anh hùng  176
History - lịch sử  176
Home - quê nhà  178
Honesty - sự chân thực    180
Honor - danh dự  181
Hope - hy vọng :   182
Hospitality - lòng hiếu khách  184
Humility - khiêm nhường   185
Hunger - sự đói  186
Husband - người chồng  186
Idealism - lý tưởng  187
Ideas - ý tưởng  188
Idleness - sự biếng nhác  188
Ignorance - sự ngu muội  190
Imagin ation - sự tưởng tượng  191
Imitation - sự bắt chước   192
Immortality - sự bất tử  193
Independence - sự độc lập  194
Individual - cá nhân  195
Ingratitude - sự vô ơn   197
Injustice - sự bất công  197
Jealousy - sự ghen tức  199
Joy- niềm vui  199
Judges - thẩm phán  200
Judgment - sự nhận định, xét đoán  201
Justice - sự công bằng / công lý  202
Kindness - sự tử tế  205
Knowledge - tri thức  206
Labor - lao động  210
Language - ngôn ngữ  213
Laughter - tiếng cười  214
Law - luật pháp  216
Leadership - sự lãnh đạo  219
Learning - sự học hỏi   221
Legislators - những nhà lập pháp  223
Leisure - sự nhàn tản 224
Liberty - tự do  225
Life - sự sống / cuộc đời  229
Living - sinh sống  233
Loneliness - cô đơn  235
Lo ve- tình yêu  235
Loyalty - lòng trung thành  242
Luxury - sự xa hoa  243
Maiority - đa số/ số đông 244
Malice - sự ác độc  245
Man - con người  246
Marriage - hôn nhân   248
Memory - ký ức  251
Mercy - lòng nhân từ  253
Mind - trí óc / tâm hồn  253
Moderation - sự ôn hòa  254
Money - tiền bạc  255
Morlality - luân lý  256
Mortality - sự bấ t tử  256
Music - âm nhạc   257
Nature - thiên nhiên  258
Newspapers - báo chí  260
Opinion - quan điểm  260
Past - quá khứ  262
Ptriotism - lòng yêu nước  263
Peace - hòa bình  265
People - dân chúng  266
Perfection - sự hoàn hảo  267
Perseverance - sự bề n chí  267
Press - báo chí  268
Privacy - riêng tư  269
Progress - tiến bộ  269
Promises - lời hứa  270
Public opinion - công luận  271
Public service - sự phục vụ công chúng  272
Reason - lý trí  273
Reform - sự cải cách  273
Responsibility - trách nhiệm  274
Revolution - cách mạng   275
Rich - giàu có   276
Right - quyền   276
Science - khoa học  277
Sea - biển   278
Self - bản thân  279
Silence - im lặng  279
Slavery - nô lệ  281
Sleep - giấc ngủ  281
Society - xã hội  282
Soldiers - chien sĩ  282
Space - không gian  284
Speaking out - phát blểu  284
Spending - sự tiêu xài  286
Spirit - tinh thần  287
Statesman - chính khách  287
Statistics - thống kê  288
Strength - sức mạnh  288
Success - thành công  289
Teaching - dạy học  290
Thought - tư tưởng  291
Time - thời gian  292
Times - thời đại  293
Timing - tính thời gian  294
Trust - tin tưởng  294
Truth - chân lý 295
Unity - đoàn kết   296
Victory - chiến thắng  297
Violence - bạo lực  298
Voting - bầu cử   298
War - chiến tranh  300
Weather - thời tiết  302
Winning - sự chiến thang  302
Wisdom - sự thông minh 303
Wives - vợ 306
Women - phụ nữ  306
Words - ngôn từ  307
Work - công việc  307
World - thế giới  308
Writing - viết văn  309
Youth - tuổi trẻ  311