| Lời hay ý đẹp | |
| Tác giả: | Nguyễn Anh Dũng, Nguyên Chi |
| Ký hiệu tác giả: |
NG-D |
| DDC: | 398.9 - Tục ngữ, cách ngôn, châm ngôn, danh ngôn |
| Ngôn ngữ: | Song ngữ |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ability - khả năng | 5 |
| Absence - xa cách | 6 |
| Action - hành động | 9 |
| Adversity - sự khốn khó | 13 |
| Advice - lời khuyên | 16 |
| Age - tuổi tác | 19 |
| Alcohol - rượu | 24 |
| Ambition - cao vọng | 24 |
| Anger - sự giận dữ | 27 |
| Animals - loài vật | 29 |
| Art - nghệ thuật | 30 |
| Avarice - tham vọng | 34 |
| Bank - ngân hàng | 35 |
| Beauty - sắc đẹp | 35 |
| Belief - niềm tin | 37 |
| Blood - máu | 38 |
| Books - sách vở | 38 |
| Brotherhood - tình huynh đệ | 40 |
| Business - kinh doanh | 41 |
| Capitalism - chủ nghĩa tư bản | 42 |
| Chance - sự ngẫu nhiên | 42 |
| Change - sự thay đổi | 43 |
| Character - tính cách | 44 |
| Children - trẻ em / con cái | 46 |
| Cities - thành phố | 49 |
| Citizenship - quyền công dân | 50 |
| Civilization - văn minh | 51 |
| Common sense - kinh nghiệm thực tế | 54 |
| Compensation - sụ bù trừ | 56 |
| Conpormity - sự hoà đồng | 56 |
| Conscience - lương tâm | 57 |
| Conservation - sự bảo tồn | 59 |
| Conservatives - người bảo thủ | 60 |
| Constancy - chung thủy | 60 |
| Contempt - sự khinh bỉ | 61 |
| Contentment - sự hài lòng, mãn nguyện | 62 |
| Country - quê hương - đất nước | 64 |
| Courage - lòng can đảm | 65 |
| Courtesy - sự lịch thiệp | 68 |
| Courtship - sự tản tỉnh | 70 |
| Cowardice - tính hèn nhát | 71 |
| Crime - tội ác | 72 |
| Critics - nhà phê bình | 73 |
| Curiosity - sự tò mò / tính hiếu kỳ | 74 |
| Danger - sự nguy hiểm | 75 |
| Day - ngày | 75 |
| Death - sự chết | 76 |
| Debt - nợ nần | 81 |
| Deceit - sự lừa dối | 83 |
| Decision - sự quyết định | 84 |
| Defeat - sự thất bại | 85 |
| Defense - sự phòng thủ | 86 |
| Democracy - dân chủ | 87 |
| Dependence - sự phụ thuộc | 90 |
| Desire - ước vọng | 91 |
| Despair - tuyệt vọng | 92 |
| Destiny - định mệnh | 93 |
| Differences - sự khác biệt | 94 |
| Diplomacy - thuật ngoại giao | 94 |
| Discretion - sự thận trọng | 96 |
| Doing good - thực hiện điều tốt | 96 |
| Doomsday - ngày tận thế | 98 |
| Doubt - sự hoài nghi | 98 |
| Dreams - ước mơ | 100 |
| Duty - nghĩa vụ | 102 |
| Education - giáo dục / học vấn | 103 |
| Effort - sự nỗ lực | 105 |
| Egotism - sự vị kỷ | 106 |
| Enemies - kẻ thù nghịch | 108 |
| Environment - môi trường | 109 |
| Envy - sự ghen tị | 110 |
| Equality - sự bình đẳng | 112 |
| Error - lỗi lầm | 113 |
| Evil - điều ác | 115 |
| Excellence - sự toàn thiện | 117 |
| Experience - kinh nghiệm | 118 |
| Extremism - sự cực đoan | 119 |
| Facts - dữ kiện | 120 |
| Failure - sự thất bại | 121 |
| Faith - sự xác tín | 123 |
| Fame - danh vọng | 124 |
| Fate - số mệnh | 125 |
| Father - cha | 126 |
| Fault - lỗi lầm | 126 |
| Fear - sự sợ hãi | 128 |
| Fidelity - sự trung tín | 130 |
| Finance - tài chính | 131 |
| Flattery - sự nịnh bợ | 131 |
| Folly - sự ngu xuẩn | 133 |
| Fools - người ngu dại | 134 |
| Foreign policy - chính sách ngoại giao | 135 |
| Forget fulness - sự quên lãng | 136 |
| Forgiveness - sự tha thứ | 137 |
| Fortune - vận mệnh/ vận may | 139 |
| Freedom - tự do | 142 |
| Friendship - tình bạn/ tình hữu nghị | 145 |
| Future - tương lai | 151 |
| Generosity - sự hào phóng | 153 |
| Genius - thiên tài | 153 |
| Gifts and giving - của cho và cách cho | 155 |
| Goodness - tính thiện | 156 |
| Government - chính quyền/ chính phủ | 158 |
| Gratitude - lòng biết ơn | 160 |
| Greatness - sự cao cả vĩ đại | 163 |
| Greed - tham lam | 164 |
| Grief - đau khổ | 165 |
| Guilt - tội lỗi | 165 |
| Habit - thói quen | 167 |
| Hands - đôi bàn tay | 168 |
| Happiness - hạnh phúc | 169 |
| Hatred - sự căm ghét | 171 |
| Haelth - sức khỏe | 172 |
| Heart - trái tim/ tấm lòng | 174 |
| Heaven - thiên đường | 175 |
| Heroism - chủ nghĩa anh hùng | 176 |
| History - lịch sử | 176 |
| Home - quê nhà | 178 |
| Honesty - sự chân thực | 180 |
| Honor - danh dự | 181 |
| Hope - hy vọng : | 182 |
| Hospitality - lòng hiếu khách | 184 |
| Humility - khiêm nhường | 185 |
| Hunger - sự đói | 186 |
| Husband - người chồng | 186 |
| Idealism - lý tưởng | 187 |
| Ideas - ý tưởng | 188 |
| Idleness - sự biếng nhác | 188 |
| Ignorance - sự ngu muội | 190 |
| Imagin ation - sự tưởng tượng | 191 |
| Imitation - sự bắt chước | 192 |
| Immortality - sự bất tử | 193 |
| Independence - sự độc lập | 194 |
| Individual - cá nhân | 195 |
| Ingratitude - sự vô ơn | 197 |
| Injustice - sự bất công | 197 |
| Jealousy - sự ghen tức | 199 |
| Joy- niềm vui | 199 |
| Judges - thẩm phán | 200 |
| Judgment - sự nhận định, xét đoán | 201 |
| Justice - sự công bằng / công lý | 202 |
| Kindness - sự tử tế | 205 |
| Knowledge - tri thức | 206 |
| Labor - lao động | 210 |
| Language - ngôn ngữ | 213 |
| Laughter - tiếng cười | 214 |
| Law - luật pháp | 216 |
| Leadership - sự lãnh đạo | 219 |
| Learning - sự học hỏi | 221 |
| Legislators - những nhà lập pháp | 223 |
| Leisure - sự nhàn tản | 224 |
| Liberty - tự do | 225 |
| Life - sự sống / cuộc đời | 229 |
| Living - sinh sống | 233 |
| Loneliness - cô đơn | 235 |
| Lo ve- tình yêu | 235 |
| Loyalty - lòng trung thành | 242 |
| Luxury - sự xa hoa | 243 |
| Maiority - đa số/ số đông | 244 |
| Malice - sự ác độc | 245 |
| Man - con người | 246 |
| Marriage - hôn nhân | 248 |
| Memory - ký ức | 251 |
| Mercy - lòng nhân từ | 253 |
| Mind - trí óc / tâm hồn | 253 |
| Moderation - sự ôn hòa | 254 |
| Money - tiền bạc | 255 |
| Morlality - luân lý | 256 |
| Mortality - sự bấ t tử | 256 |
| Music - âm nhạc | 257 |
| Nature - thiên nhiên | 258 |
| Newspapers - báo chí | 260 |
| Opinion - quan điểm | 260 |
| Past - quá khứ | 262 |
| Ptriotism - lòng yêu nước | 263 |
| Peace - hòa bình | 265 |
| People - dân chúng | 266 |
| Perfection - sự hoàn hảo | 267 |
| Perseverance - sự bề n chí | 267 |
| Press - báo chí | 268 |
| Privacy - riêng tư | 269 |
| Progress - tiến bộ | 269 |
| Promises - lời hứa | 270 |
| Public opinion - công luận | 271 |
| Public service - sự phục vụ công chúng | 272 |
| Reason - lý trí | 273 |
| Reform - sự cải cách | 273 |
| Responsibility - trách nhiệm | 274 |
| Revolution - cách mạng | 275 |
| Rich - giàu có | 276 |
| Right - quyền | 276 |
| Science - khoa học | 277 |
| Sea - biển | 278 |
| Self - bản thân | 279 |
| Silence - im lặng | 279 |
| Slavery - nô lệ | 281 |
| Sleep - giấc ngủ | 281 |
| Society - xã hội | 282 |
| Soldiers - chien sĩ | 282 |
| Space - không gian | 284 |
| Speaking out - phát blểu | 284 |
| Spending - sự tiêu xài | 286 |
| Spirit - tinh thần | 287 |
| Statesman - chính khách | 287 |
| Statistics - thống kê | 288 |
| Strength - sức mạnh | 288 |
| Success - thành công | 289 |
| Teaching - dạy học | 290 |
| Thought - tư tưởng | 291 |
| Time - thời gian | 292 |
| Times - thời đại | 293 |
| Timing - tính thời gian | 294 |
| Trust - tin tưởng | 294 |
| Truth - chân lý | 295 |
| Unity - đoàn kết | 296 |
| Victory - chiến thắng | 297 |
| Violence - bạo lực | 298 |
| Voting - bầu cử | 298 |
| War - chiến tranh | 300 |
| Weather - thời tiết | 302 |
| Winning - sự chiến thang | 302 |
| Wisdom - sự thông minh | 303 |
| Wives - vợ | 306 |
| Women - phụ nữ | 306 |
| Words - ngôn từ | 307 |
| Work - công việc | 307 |
| World - thế giới | 308 |
| Writing - viết văn | 309 |
| Youth - tuổi trẻ | 311 |