| Tân ngữ trực tiếp |
134 |
| Tân ngữ gián tiếp |
135 |
| Tân ngữ giới từ |
136 |
| Cụm tính từ |
137 |
| Thuộc ngữ |
137 |
| Vị ngữ |
139 |
| Cụm phó từ |
140 |
| Trạng ngữ chỉ thể cách |
140 |
| Trạng ngữ chỉ địa điểm |
141 |
| Trạng ngữ chỉ thời gian |
142 |
| Trạng ngữ chỉ nguyên nhân |
143 |
| Trạng ngữ chỉ mục đích |
143 |
| Trạng ngữ chỉ kết quả |
144 |
| Trạng ngữ chi điều kiện |
145 |
| Trạng ngữ chỉ nhượng bộ / tương phản |
146 |
| Trạng ngữ chỉ so sánh |
146 |
| Các loại trạng ngữ khác |
148 |
| Chương IV: QUY TẮC HỢP THÌ |
149 |
| Định nghĩa |
149 |
| Câu có mệnh đề danh từ làm tân ngữ |
149 |
| Mệnh đề chính ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn |
149 |
| Hiện tại đơn hay hiện tại liên tiến |
150 |
| Quá khứ đon hay quá khứ liên tiến |
151 |
| Tương lai đơn hay tương lai liên tiến |
152 |
| Hiện tại hoàn thành hay hiện tại hoàn thành liên tiến |
153 |
| Quá khứ hoàn thành hay quá khứ hoàn thành liên tiến |
154 |
| Tương lai hoàn thành hay tương lai hoàn thành liên tiến |
155 |
| Mệnh đề chính ở thì qụá khứ |
156 |
| Quá khứ đơn hay quá khứ liên tiến |
156 |
| Quá khứ hoàn thành hay quá khứ hoàn thành liên tiến |
157 |
| Tương lai đơn trong quá khứ hay tương lai liên tiến trong quá khứ; tương lai hoàn thành trong quá khứ hay tương lai hoàn thành liên tiến trong quá khứ |
158 |
| Một vài trường hợp ngoại lệ |
160 |
| Câu cầu mong |
161 |
| Quá khứ bàng thái cách |
161 |
| Quá khứ hoàn thành bàng thái cách |
163 |
| Câu nói trực tiếp và gián tiếp |
164 |
| Câu trần thuật |
165 |
| Đổi thì của động từ |
166 |
| Bò dấu hai chấm hoặc dấu phẩy |
173 |
| Đổi ngôi của đại từ chỉ ngôi đại từ và tính từ sở hữu |
173 |
| Đổi một số đại từ, chỉ định từ, phó từ |
175 |
| Câu nghi vấn |
179 |
| Động từ biển vị là động từ đặc biệt |
180 |
| Động từ biến vị là động từ thường |
182 |
| Từ nghi vấn khởi đầu câu hỏi |
183 |
| Câu cầu khiến |
186 |
| Câu cảm thán |
189 |
| Câu nói hỗn hợp |
191 |
| Câu điều kiện |
193 |
| Loại có thể xảy ra được |
193 |
| Hiện tại đơn |
194 |
| Quá khứ đơn |
196 |
| Hiện tại hoàn thành |
197 |
| Loại giả thiết |
197 |
| Không có thực ở hiện tại |
197 |
| Không có thực ở quá khứ |
199 |
| Một vài trường hợp đáng lưu ý |
201 |
| Simple present có thể thay cho simple future |
201 |
| May / can và might / could |
202 |
| Will / would / xvould like |
203 |
| Should + inỷìnitive và were + infmitive |
204 |
| Bỏ //; unless = if not; if= when |
205 |
| Câu có loại mệnh đề khác |
206 |