Thánh Phaolô | |
Tác giả: | Michel Hubaut |
Ký hiệu tác giả: |
HU-M |
Dịch giả: | Lm. Vinh Sơn Đinh Minh Thỏa |
DDC: | 227.08 - Cuộc đời và sứ mạng của Thánh Phaolô |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
Phần I: Đời sống và những chuyến đi của Thánh Phaolô | 7 |
1. Thời thơ ấu và giáo dục của Saun thành Tácxô | 15 |
2. Phaolô ở Giêrusalem | 35 |
3. Sự khuất phục ở Đamát | 42 |
4. Rao giảng ở Ả rập và ở Đamát | 50 |
5. Một năm rao giảng ở Antiôkhia | 58 |
6. Chuyến đi truyền giáo đầu tiên của Phaolô | 65 |
7. Hành trình truyền giáo thứ hai | 82 |
8. Từ Athêna đến Côrintô | 101 |
9. Chuyến đi thứ 3 của Phaolô | 118 |
10. Phaolô bị giam cầm ở Giêrusalem và ở Xêdarê | 138 |
11. Chuyến đi cuối cùng của Phaolô đến Rôma | 144 |
12. Phaolô sống và cái chết tại Rôma | 154 |
Phần II: Phúc Âm của thánh Phaolô | |
Các đề tài thiêng liêng lớn | 161 |
1. Chứng nhân của Đức Kitô phục sinh | 163 |
2. Tiếng gọi của Thiên Chúa giao ước đối với Phaolô | 169 |
3. Đức tin | 175 |
4. Đời sống trong Thánh Thần | 191 |
5. Kitô giáo, sự khôn ngoan và mầu nhiệm | 202 |
6. Cứu chuộc - giải phóng con người | 207 |
7. Hội thánh Chúa Kitô | 211 |
8. Sự đa dạng của các đoàn sủng và sự hiệp nhất | 217 |
9. Bài ca tình yêu | 224 |
10. Cầu nguyện | 233 |
11. Tự do Kitô giáo | 242 |
12. Sức mạnh của Thiên Chúa trong sự yếu đuối của con người | 233 |
13. Tỉnh thức Kitô giáo | 258 |
14. Niềm hy vọng Kitô giáo | 263 |
Phần III: Các sự kiện lịch sử và bản đồ các địa danh | 275 |
1. Tác xô | 276 |
2. Đamát | 280 |
3. Antiôkhia trên dòng sông 0ronte (Antakya) | 285 |
4. Antiôkhia Pixiđia (Yalvac) | 290 |
5. Ecônium (Konya) | 293 |
6. Pécghê (Pergé) | 296 |
7. Antalya (Attalia) | 299 |
8. Philípphê | 301 |
9. Thexalônica (Salonique) | 306 |
10. Athêna | 311 |
11. Côrintô | 318 |
12. Êphêxô | 323 |
13. Ácxô (Behramkalê) | 328 |
14. Milê | 331 |
15. Xêdarê Maritim | 336 |