| Từ điển thần học Thánh kinh dùng cho mục vụ | |
| Nguyên tác: | The Collegeville Pastoral Dictionary of Biblical Theology |
| Tác giả: | Carroll Stuhlmueller, C.P |
| Ký hiệu tác giả: |
ST-C |
| Dịch giả: | Lm. Montfort Phạm Quốc Huyên, O.Cist |
| DDC: | 230.03 - Từ điển, Bách khoa từ điển về thần học Kitô giáo |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Tập - số: | T2 |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
| Dân Thiên Chúa | 6 |
| Dấu Chỉ | 19 |
| Dạy bảo | 28 |
| Diaspora | 32 |
| Do Thái | 34 |
| Do Thái giáo | 39 |
| Dụ Ngôn | 43 |
| Dung Nhan Thiên Chúa | 47 |
| Dưỡng Nghĩa | 49 |
| Đau Khổ | 52 |
| Đavít | 61 |
| Đặc Sủng | 61 |
| Đất | 69 |
| Đền Thờ | 78 |
| Đền Tội | 89 |
| Đền Tội (Ngày) | 100 |
| Điên Rồ | 103 |
| Đồ Ghê Tởm Khốc Hại | 106 |
| Độc Thân | 108 |
| Độc Thần Giáo | 112 |
| Emmanuel | 116 |
| Êlia | 117 |
| Êlohim | 120 |
| Galilê | 123 |
| Gehenna | 125 |
| Ghen Tương | 126 |
| Ghét | 129 |
| Gia Đình | 133 |
| Gia Nghiệp | 142 |
| Gia Phả | 146 |
| Giacóp | 149 |
| Giavê | 151 |
| Giả Hình | 155 |
| Giám Mục | 157 |
| Giao ước | 161 |
| Giáo Hội | 175 |
| Giàu có | 191 |
| Giêricô | 196 |
| Giêrusalem | 197 |
| Giêsu Kitô | 207 |
| Giêtsimani | 223 |
| Gioan Tẩy Giả | 224 |
| Giođan | 226 |
| Gióp | 227 |
| Giôsuê | 230 |
| Giuse | 231 |
| Gương Mẫu | 234 |
| Gương Xấu | 237 |
| Hành Hương | 240 |
| Hạt Giống | 246 |
| Hiền Lành | 250 |
| Hiển Linh | 253 |
| Hiếu Khách | 257 |
| Hình Ảnh Thiên Chúa | 261 |
| Hoa Trái Thần Khí | 264 |
| Hoà Giải | 271 |
| Hoả Ngục | 278 |
| Hoán Cải | 281 |
| Hoàn Thành | 288 |
| Hoang Địa | 293 |
| Hội Đường | 301 |
| Hôn Nhân | 306 |
| Hỗn Mang | 318 |
| Hồng Ân | 324 |
| Hồng Thuỷ | 327 |
| Hôsanna | 330 |
| Huyền Thoại | 331 |
| Hy Bá | 337 |
| Hy Lạp | 338 |
| Hy Lễ | 340 |
| Hy Vọng | 351 |
| Isaac | 364 |
| Israel | 367 |
| Kêrubim | 374 |
| Khải Huyền | 376 |
| Khóc Lóc | 381 |
| Khôn Ngoan | 383 |
| Kiêu Ngạo | 391 |
| Kinh Sư | 394 |
| Kính Sợ Thiên Chúa | 400 |
| Kitô hữu | 404 |
| Kỳ Mục | 405 |
| Lao Nhọc | 412 |
| Lầm Lỗi | 418 |
| Lều Trại | 421 |
| Linh Hồn | 423 |
| Lòng Thương Xót | 427 |
| Lòng Cảm Thương | 435 |
| Lộng Ngôn | 443 |
| Lời | 445 |
| Lời Hứa | 454 |
| Lời Khấn | 461 |
| Luật Lệ | 465 |
| Lửa | 483 |
| Lương Tâm | 488 |
| Lưu Đày | 493 |