Đúng việc | |
Phụ đề: | Một góc nhìn về câu chuyện khai minh |
Tác giả: | Giản Tư Trung |
Ký hiệu tác giả: |
GI-T |
DDC: | 158.7 - Tâm lý học nghề nghiệp |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
Đôi lời chia sẻ từ tác giả | 7 |
PHẦN I: LÀM NGƯỜI | |
1. Thế nào là con người? Làm người là... làm gì? | 19 |
2. Để làm được "người", cần có những năng lực nào? | 38 |
3. Làm thế nào để có được "năng lực làm người"? | 58 |
4. "Ta là sản phẩm của chính mình" | 69 |
5. Thay lời kết về câu chuyện "Làm người" | 107 |
PHẦN II: LÀM DÂN | |
Tại sao phải bàn về "làm dân"? | 113 |
Làm chủ công ty và làm chủ quốc gia | 116 |
"Vua chủ", "dân chủ" và "nhóm chủ" | 130 |
Lập pháp, hành pháp và tư pháp | 137 |
Mặc định, hiến định và luật định | 143 |
"Pháp quyền", "pháp trị" và "nhân trị" | 148 |
"Nô dân" "thần dân" và "công dân" | 151 |
"Dân trí", "dân quyền" và "dân sinh" làm dân"? | 156 |
Làm sao để có được "năng lực làm dân" | 158 |
PHẦN III: LÀM VIỆC |
"Làm việc" cũng là "làm người"! | 169 |
Quản trị hay cai trị? | 175 |
Đầy tớ hay phụ mẫu? | 185 |
Doanh nhân, trọc phú hay con buôn? | 191 |
Trí thức hay trí nô? | 209 |
Sử gia hay sử nô? | 217 |
Nhà báo hay bồi bút? Nhà văn hay văn nô? | 225 |
Ca sĩ hay thợ hát? Diễn viên hay thợ diễn? | 233 |
Và một số nghề khác | 243 |
PHẦN IV: LÀM GIÁO DỤC | |
Triết lý và định chế | 261 |
1. Nhà trường | 266 |
2. Nhà giáo | 272 |
3. "Nhà mẹ", gia đình | 287 |
4. Người học | 299 |
5. Nhà nước | 307 |
Thay lời kết | 317 |