
50 mục từ để hiểu ơn gọi dâng hiến | |
Tác giả: | Giuse Phạm Đình Ngọc. SJ |
Ký hiệu tác giả: |
PH-N |
DDC: | 256.003 - Từ điển bách khoa về đời tu |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
Lời giới thiệu của Giám mục Bắc Ninh | 5 |
Lời mở đẩu | 11 |
1. Ân sủng - Grace | 13 |
2. Bài sai - Mandate | 16 |
3. Bề trên - Superior | 19 |
4. Bí tích - Sacrament | 22 |
5. Biến đổi - Configure | 25 |
6. Cám dỗ - Temptation | 27 |
7. Cắt tỉa - Cleanse | 30 |
8. Cầu nguyện - Prayer | 32 |
9. Chia sẻ - Sharing | 35 |
10. Chiêm niệm - Contemplation | 38 |
11. Chiều sâu - Depth | 40 |
12. Cổ vũ ơn gọi - Vocation promotion | 43 |
13. Cộng đoàn - Community | 46 |
14. Đặc sủng - Charisma | 48 |
15. Dấn thân - Embarked on | 50 |
16. Đấng Sáng lập dòng - Founder | 52 |
17. Đáp lại - Responsibility | 54 |
18. Đi theo Đức Kitô - Sequela Christi | 56 |
19. Đi tu - In religious life | 58 |
20. Định hướng - Direction | 61 |
21. Đời sống thánh hiến - Consecrated life | 63 |
22. Động lực - Motivation | 66 |
23. Giám tỉnh - Provincial | 69 |
24. Giờ kinh phụng vụ - The liturgy of the hours | 71 |
25. Giúp các linh hồn - Helping the souls | 73 |
26. Hoán cải - Conversion | 75 |
27. Hồi tục (xuất tu) - Indult of departure | 77 |
28. Huấn luyện - Formation | 79 |
29. Kinh nghiệm thiêng liêng - Spiritual experience | 82 |
30. Lời khấn, khấn trọn: khiết tịnh - khó nghèo - vâng phục | 84 |
31. Làm vinh Danh Chúa - To the glory of God | 88 |
32. Lắng nghe - Listen | 90 |
33. Linh đạo - Spirituality | 92 |
34. Linh hướng - Spiritual director | 94 |
35. Ma-sơ, nữ tu - Sister, nun | 96 |
36. Mầu nhiệm - Mystery | 98 |
37. Nhà dòng - Religious order | 100 |
38. Nhà tập - Novitiate | 103 |
39. Nhà tĩnh tâm - Retreat house | 106 |
40. Nhân bản - Humanism | 108 |
41. Nội tâm - Interiority | 110 |
42. Phân định - Discernment | 112 |
43. Quảng đại - Generosity | 118 |
44. Suy niệm - Meditation | 121 |
45. Sứ mạng - Mission | 123 |
46. Thiêng liêng - Sacred hoặc spiritual | 127 |
47. Thần học - Theology | 130 |
48. Tu phục - Religious Habit | 133 |
49. Triết học - Philosophy | 136 |
50. Ứng sinh - Candidate | 138 |
Tri ân | 141 |
Tài liệu tham khảo | 143 |