| Từ điển Việt - Bồ - La và các cứ liệu liên quan | |
| Nguyên tác: | Dictionarivm Annamiticvm Lvsitanvm et Latinvm |
| Tác giả: | Alexandre De Rhodes |
| Ký hiệu tác giả: |
RH-A |
| Dịch giả: | Nhiều dịch giả |
| DDC: | 495.922 351 - Từ điển Việt - Ý |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
| Lời phi lộ | 5 |
| Nội dung và cấu tạo của quyển sách | 11 |
| Giới thiệu Từ điển Việt- Bồ -La | 17 |
| Lời mở đầu | 27 |
| Cùng độc giả | 29 |
| Báo cáo vắn tắt về tiếng AN NAM hay ĐÔNG KINH | 31 |
| CHƯƠNG MỘT chữ và vần gồm trong tiếng này | 31 |
| CHƯƠNG HAI về các dấu và dấu hiệu khác trên nguyên âm | 38 |
| CHƯƠNG BA về danh từ | 40 |
| CHƯƠNG BỐN về các đại từ | 45 |
| CHƯƠNG NĂM về những đại từ khác | 51 |
| CHƯƠNG SÁU về các động từ | 54 |
| CHƯƠNG BẢY về những phần còn lại không biến cách của lời nói | 58 |
| CHƯƠNG CUỐI một số luật liên quan đến cú pháp | 60 |
| A | 63 |
| B | 67 |
| b | 82 |
| C | 86 |
| D | 109 |
| Đ | 120 |
| E | 136 |
| G | 137 |
| H | 152 |
| I | 165 |
| K | 167 |
| L | 177 |
| M | 192 |
| N | 209 |
| O | 234 |
| P | 236 |
| Q | 244 |
| R | 249 |
| S | 260 |
| T | 273 |
| U | 315 |
| X | 323 |
| Phụ lục | 330 |
| Bảng đính chính phần tiếng Việt | |
| Từ điển Việt- Bồ -La | 331 |
| BẢNG TỪ 1: Toàn bộ mục từ trong Từ điển Việt - Bồ- La | 339 |
| BẢNG TỪ 2: Bảng từ sửa theo chính tả tiếng Việt hiện đại | 593 |
| BẢNG TỪ 3: Một số từ tiếng Việt hiện đại có một hoặc nhiều hình thức chữ trong Từ điển Việt- Bồ- La | 701 |