| Hạnh tích các Thánh theo năm phụng vụ | |
| Phụ đề: | Tháng Giêng - Tháng Hai - Tháng Ba |
| Tác giả: | Lm. Giuse Phạm Đức Tuấn |
| Ký hiệu tác giả: |
PH-T |
| DDC: | 235.2 - Các Thánh |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Tập - số: | T1 |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||
| Bằng cuộc sống | 6 |
| Cách thức chọn | 10 |
| Phẩm trật lễ kính | 12 |
| Việc tôn kính các thánh | 13 |
| Phong chân phước | 16 |
| Nqười ta ưa thánh tích | 20 |
| Giáo hội cổ võ tôn | 22 |
| 14 vị thánh phụ trợ | 25 |
| Mỗi sinh họat có bổn mạng | 27 |
| Mỗi SH, bậc sống | |
| THÁNG I | 33 |
| 1. Đức Mẹ Chúa Trời | 40 |
| 2. Basilio Cả | 43 |
| Grêgorio Nadian | 49 |
| 7. Raymondo Pênhapho | 53 |
| 13. Hilario | 60 |
| Đaminh Khảm | 62 |
| Giuse Tả và Luca Thìn | 68 |
| 17. Antôn | 72 |
| 20. Phabiano, Sebastiano | 77 |
| 21. Anê | 81 |
| 22. Vinh Sơn phó tế | 83 |
| Mathêu Đậu | 83 |
| Phanxico Tế | 85 |
| 24. Phanxico de Sales | 88 |
| 25. Phaolô tông đồ trở lại | 94 |
| 26. Timotê và Titô | 98 |
| 27. Angela Merisi | 103 |
| 28. Toma Aquino | 107 |
| Toma Khuông | 113 |
| 31. Gioan Bosco | 116 |
| THÁNG 2 | |
| 2. Dâng Chúa Giêsu | 123 |
| G.Théophan Venard | 127 |
| 3. Blasio | 130 |
| Ansgario | 133 |
| 5. Agatha | 136 |
| 6. Phaolo Miki&các bạn | 140 |
| 8. Hieronimo Emiiiano | 144 |
| 10. Scolastica | 148 |
| 11. Đức Mẹ Lộ Đức | 151 |
| Phaolo Lộc | 155 |
| Lorenso Hưởng | 157 |
| 14. Cyrillo và Methodio | 163 |
| 17. 7 thánh lập dòng | 167 |
| 21. Phêrô Đamiano | 173 |
| 22. Tông tòa Phêrô | 177 |
| 23. Polycarpo | 177 |
| THÁNG 3 | |
| 4. Casimia | 180 |
| Perpêtua và Phêlicita | 184 |
| 8. Gioan Thiên Chúa | 189 |
| 9. Phanxica Romana | 192 |
| Đaminh Cẩm | 196 |
| 233 vị tử đạo Tây Ban Nha | 199 |
| 17. Patricio | 203 |
| 18. Cyrillo Giêrusalem | 209 |
| 19. Giuse | 213 |
| 23. Turibio Monrovêcô | 218 |
| 25. Lễ Truyền Tin | 222 |