| Hạnh tích các Thánh theo năm phụng vụ | |
| Phụ đề: | Tháng Tư - Tháng Năm - Tháng Sáu |
| Tác giả: | Lm. Giuse Phạm Đức Tuấn |
| Ký hiệu tác giả: |
PH-T |
| DDC: | 235.2 - Các Thánh |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Tập - số: | T2 |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||
| THÁNG 4 | |
| 2. Phanxico Paula | 227 |
| Đaminh Vũ Đình Tước | 232 |
| 4. Isidoro (Gm, TS) | 235 |
| 5. Vincent Ferio | 238 |
| Phaolô Lê Bảo Tịnh | 244 |
| 7. Gioan B. La San | 249 |
| Phêrô Nguyễn Văn Lựu | 254 |
| 11. Stanislao | 258 |
| 13. Martino I | 261 |
| 21. Anselmo | 265 |
| 23. Geogle | 270 |
| 24. Fidel Sigmarigen | 274 |
| 25. Marco | 277 |
| 26. Lorenso Hưởng | 281 |
| 28. Phêrô Chanel, P. Hiếu | 284 |
| Phaolô Khoan, JB. Thành | 286 |
| 29. Catharina Siena | 291 |
| Giuse Tuấn | 297 |
| 30. Pio V | 300 |
| THÁNG 5 | |
| 1. Giuse thợ | 304 |
| Aug. Đông, Gioan Hương | 308 |
| 2. Athanasio | 315 |
| Giuse Nguyễn V. Lựu | 320 |
| 3. Philiphê & Giacôbê | 324 |
| Giuse Hiển | 328 |
| Mathêu Gẫm | 332 |
| 12. Néréo và Akiléo | 336 |
| Phăngrasio | 337 |
| 14. Matthia | 339 |
| 17. Gioan I | 342 |
| 17. Bénadìno Siena | 344 |
| Micae Hồ .Đ. Hy | 348 |
| Lorenso Ngôn | 351 |
| 25. Grégorio VII | 354 |
| Béda Khả Kính | 358 |
| Phêrô Vân | 361 |
| 26. Philipphê Néri | 365 |
| Gioan Đoàn T. Hoan | 367 |
| Mathe Ng V. Phương | 371 |
| 27. Augus. Cantobery | 375 |
| Phaolô Hạnh | 377 |
| 27. Đức mẹ đi viếng | 381 |
| THÁNG 6 | |
| 1. Giustino, Giuse Tức | 386 |
| 2. Marcellino và Phê rô | 394 |
| Đaminh Ninh | 396 |
| 3. Carolo Loanga và các bạn tử đạo, Phaolô Đổng | 399 |
| 2. Boniphatio | 408 |
| Luca Loan, Đaminh Toại | 411 |
| Đaminh Huyên | 415 |
| 3. Noberto, Phêrô Dũng | 418 |
| Phêrô Thuần,VinhSơn Dương | |
| 4. Giuse Tuấn | 426 |
| 9. Ephrem Phó tế | 430 |
| 11. Barnaba | 435 |
| 13. Anton Padua | 439 |
| Augustino Huy, Nicola Thể | |
| Đaminh Đạt, Ànrê Tường, | |
| Vinh Sơn Tường, Đaminh Đạo | |
| Đaminh Nguyên, Đarainh Nhi, Phêrô Đa | 453 |
| 18. Romundo | 456 |
| 18. Louis Gonzaga | 459 |
| 19. Paolino Nola | 463 |
| G.Fisher và T. More | 467 |
| 21. Sinh Nhật T GioanB | 474 |
| 25. Đaminh Minh và F. Chiểu | |
| 26. Cyrillo Alexandria | 483 |
| Toma Toán | 487 |
| 27.Iréné | 490 |
| 28. Phê rô và Phaolô | 494 |
| 29. T. tử đạo tiên khởi | 506 |
| Vinh Sơn Đỗ Yến | 508 |