Lịch sử thời gian | |
Tác giả: | Leofranc Holford Strevens |
Ký hiệu tác giả: |
ST-L |
Dịch giả: | Nguyễn Hải Bằng |
DDC: | 370.11 - Giáo dục với những đề tài chuyên biệt |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
Lời tựa | |
Danh sách minh họa | |
CHƯƠNG 1: NGÀY | |
Ngày tự nhiên, nhân tạo, dân sự | 1 |
Phân chia xã hội và tự nhiên | 4 |
Giờ | 6 |
Những phân chia nhỏ hơn | 14 |
Thời gian mặt trời biểu kiến và trung bình | 15 |
Tiêu chuẩn hóa thời gian | 18 |
Các múi giờ | 19 |
Đường múi giờ và quốc tế | 21 |
Giờ quốc tế | 21 |
Tiết kiệm ánh sáng ban ngày (giờ mùa hè) | 25 |
CHƯƠNG 2: THÁNG VÀ NĂM | |
Cơ sở thiên văn | 30 |
Âm lịch | 35 |
Dương lịch | 39 |
Chu kì mặt trời | 44 |
CHƯƠNG 3: TIỂU SỬ VÀ LỊCH SỬ LỊCH HIỆN ĐẠI | |
Lịch cộng hòa La mã | 45 |
Cuộc cải cách của Julius Caesar | 50 |
Từ Caesar tới Gregory XIII | 55 |
Chấp nhận và bác bỏ kiểu cách mới | 58 |
CHƯƠNG 4: NGÀY PHỤC SINH | |
Các ngày giới hạn ngày Phục Sinh | 76 |
Các chu kỳ Phục Sinh buổi đầu | 78 |
Giải pháp Alexandria | 79 |
Victorius va Dionysius | 82 |
Lễ Phục Sinh quần đảo Anh | 87 |
Âm lịch | 92 |
Nhu cầu cải cách | 96 |
Lịch Gregorian | 98 |
Ngày Phục Sinh theo thiên văn | 101 |
Anh Quốc | 104 |
Các Giáo Hội Chính Thồng | 105 |
Ngày Phục Sinh cố định | 106 |
CHƯƠNG 5: CÁC TUẦN VÀ CÁC MÙA | |
Các chữ Chủ Nhật | 122 |
Các cuộc tấn công bị đẩy lùi | 124 |
Năm căn cứ trên tuần | 130 |
Các nhóm khác | 132 |
Các mùa | 133 |
CHUƯƠNG 6: CÁC LICH KHÁC | |
Lịch Do Thái | 141 |
Lịch Hồi Giáo | 147 |
Các lịch Hi Lạp | 149 |
Lịch Gô Loa | 154 |
Các lịch Ấn Độ | 157 |
Các lịch Iran | 160 |
Lịch Trung Hoa | 164 |
Các lịch Trung Mĩ | 167 |
CHƯƠNG 7: GHI DẤU NĂM | |
Tên nhân-vật-gốc (ep0nyms) | 176 |
Năm trị vì | 179 |
Chu kì | 185 |
Kỉ nguyên | 189 |
Kỉ nguyên thế giới | 193 |
Các triều đại được kéo dài | 196 |
Kỉ nguyên Kitô giáo | 197 |
Năm hiện thân | 200 |
Sự phổ biến của việc định ngày tháng sau CN | 200 |
Định ngày tháng "trước Kitô" [trước CN] | 202 |
Việc định ngày tháng theo thiên văn | 203 |
Nội dung ý thức hệ của các kỉ nguyên | 205 |
Bắt đầu của năm | 208 |
Các hệ thống lai tạo | 208 |
Chỉ định bởi các đặc điểm | 208 |
Thời kỳ Juliam, này Juliam | 208 |
Phụ lục A | 211 |
Lịch Ai cập | 211 |
Phụ lục B | 212 |
Ngày Phục Sinh Alexandria | 212 |
Lịch Alexandria | 215 |
Đọc thêm | 217 |
Từ vựng thuật ngữ | 221 |