Tình yêu phi thường | |
Tác giả: | Cecilia Trần Thị Thanh Hương |
Ký hiệu tác giả: |
TR-H |
DDC: | 256 - Đời sống thánh hiến - Thần học đời tu |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
Lời giới thiệu | 5 |
Lời cảm tạ | 9 |
Kỷ hiệu viết tắt | 12 |
CHƯƠNG MỘT: THẾ NÀO LÀ TÌNH YÊU CHÚA KITÔ VÀ TÌNH YÊU PHI THƯỜNG | 31 |
I. Ý nghĩa nguyên ngữ | 33 |
II. Ý nghĩa Kinh Thánh | 49 |
III. Ý nghĩa trong Thần học - Tu đức | 66 |
IV. Ý nghĩa tình yêu trong khái niệm của Đức Cha Pierre Lambert de La Motte | 96 |
CHƯƠNG HAI: TÌNH YÊU CHÚA KITÔ TRONG TÂN ƯỚC | 125 |
I. Những ám chỉ trong Cựu Ước | 128 |
II. Tình yêu Chúa Kitô trong Tân Ước | 153 |
CHƯƠNG BA: TRIỂN KHAI TÌNH YÊU CHÚA KITÔ CHỊU ĐÓNG ĐINH TRONG CUỘC ĐỜI CỦA ĐỨC CHA PIERRE LAMBERT DE LA MOTTE | 198 |
I. Cuộc đời của Đức Cha Pierre Lambert de La Motte | 200 |
II. Ảnh hưởng linh đạo trường phái Pháp quốc trong thế kỷ XVII | 213 |
III. Hoạt động truyền giáo của Đức Cha Pierre Lambert de La Motte | 238 |
IV. Thành lập Dòng Mến Thánh Giá | 253 |
CHƯƠNG BỐN: CHIÊM NIỆM NGUỒN TÌNH YÊU TRONG CÁC BÚT TÍCH | 317 |
I. Chiêm niệm các nhân đức đối thần | 320 |
II. Tình yêu trong chiêm niệm | 338 |
III. Chiêm niệm Chúa Giêsu Kitô chịu đóng đinh | 352 |
IV. Chiêm niệm mầu nhiệm Thiên Chúa Ba Ngôi | 372 |
CHƯƠNG NĂM: KHỔ CHẾ ĐÓN NHẬN ÂN SỦNG TRONG CHIÊM NIỆM | 380 |
I. Những nét tinh hoa đặc sắc nới Đức Cha Pierre Lambert de La Motte | 386 |
II. Khổ chế theo quan niệm của Đức Cha Pierre Lambert de La Motte | 386 |
III. Tình yêu thực tiễn đối với Thánh giá Con Thiên Chúa | 403 |
IV. Tình yêu nhiệm hiệp với Chúa Kitô chịu đóng đinh | 422 |
CHƯƠNG SÁU: TÔNG ĐỒ: BIỂU LỘ TÌNH YÊU ĐỐI VỚI CHÚA KITÔ CHỊU ĐÓNG ĐINH | 435 |
I. Hồn tông đồ của Đức Cha Pierre Lambert de La Motte | 436 |
II. Tình yêu Chúa Kitô thúc bách | 443 |
III. Sứ mạng tình yêu của người Tông đồ | 445 |
IV. Tình yêu: Mục đích của người Tông đồ | 459 |
V. Kinh nghiệm tình yêu thực tiễn của người Tông đồ | 468 |
KẾT LUẬN TỔNG QUÁT | 483 |
Bản thống kê các thành viên hội dòng Mến Thánh Giá Việt Nam | 573 |