| Làm thế nào để hiểu được trẻ | |
| Tác giả: | Lâm Cách |
| Ký hiệu tác giả: |
LA-C |
| DDC: | 155.4 - Tâm lý học trẻ em |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
| Lời nói đầu | 5 |
| Phần I NGUYÊN TẮC GIÁO DỤC TRẺ | |
| Chương I: Tôn trọng là tiền đề của giáo dục | |
| Chúng ta chỉ tôn trọng bản thân mình | 9 |
| Tôn trọng là tiền đề của giáo dục | 11 |
| Tôn trọng như thế nào? | 14 |
| Chương II: Hãy lắng nghe | |
| Nghe còn quan trọng hơn nói | 21 |
| Điều gì đã cản trở chúng ta lắng nghe? | 25 |
| Lắng nghe con nói | 28 |
| Chương III: Khi trẻ vâng lời | |
| Có nên bắt con cái vâng lời | 37 |
| Những vấn đề của trẻ “vâng lời” | 40 |
| Đểtrẻ có chính kiến | 42 |
| Chương IV: Hãy để trẻ có bí mật riêng | |
| Có nên trói chặt tâm hồn của trẻ? | 51 |
| Bí mật chính là chất nuôi dưỡng trẻ trưởng thành | 54 |
| Hãy để cho bí mật đồng hành cùng sự phát triển của trẻ | 57 |
| Chương V: 6 yếu tố tạo nên uy tín của bố mẹ | |
| Yếu tố thứ nhất: Tính cách | 61 |
| Yếu tố thứ hai: Giữ lời hứa | 64 |
| Yếu tố thứ ba: Tính trách nhiệm | 66 |
| Yếu tố thứ tư: Khoan dung | 69 |
| Yếu tố thứ năm: Tạo uy tín | 70 |
| Yếu tố thứ sáu: Thỏa hiệp với trẻ | 74 |
| Chương VI: Làm đẹp thêm ngôn ngữ gia đình của chúng ta | |
| Xây dựng phong cách ngôn ngữ gia đình | 77 |
| Sự lựa chọn tốt nhất của ngôn ngữ gia đình | 88 |
| Chú trọng ngôn ngữ cơ thể | 97 |
| Chương VII: Để giáo dục có hiệu quả hơn | |
| Để khuyên răn trẻ | 109 |
| Đế trao đổi và thảo luận với trẻ | 119 |
| Để trẻ sông vui vẻ, thú vị hơn | 131 |
| Đề trẻ có tính giao lưu hài hước | 140 |
| Cần phê bình trẻ có nghệ thuật hơn | 147 |
| Để biết được tâm lý của trẻ | 154 |
| Chương VIII: Khen thưởng và trách phạt | |
| Khen thưởng trẻ cũng phải có giới hạn | 161 |
| Trách phạt cần phải có chừng mực | 176 |
| Phần II: GIÁO DỤC TRẺ THEO CHỦ ĐỀ | |
| Chương I: Giáo dục trẻ cách làm người | |
| Để trẻ biết thông cảm với người khác | 187 |
| Để nuôi dưỡng lòng chính nghĩa ở trẻ | 197 |
| Để trẻ hiểu được phép tắc | 204 |
| Để trẻ có tính trách nhiệm | 212 |
| Để trẻ không nói dối | 225 |
| Để trẻ giữ lời hứa | 232 |
| Để trẻ tôn trọng người khác | 240 |
| Để trẻ có cá tính | 247 |
| Để nuôi dưỡng lòng tự tin cho trẻ | 258 |
| Để trẻ biết cách cư xử với mọi người | 268 |
| Để trẻ có tâm lý lành mạnh | 280 |
| Chương II: Giáo dục trẻ học được cách làm việc | |
| Để tập cho trẻ có ý nghĩ theo đuổi thành công | 287 |
| Để tập cho trẻ có được cảm giác thành công | 296 |
| Để dạy cho trẻ học được cách hợp tác | 306 |
| Để tập cho trẻ có thói quen yêu lao động | 318 |
| Để tập cho trẻ có tính sáng tạo | 332 |
| Dạy trẻ biết nắm bắt cơ hội | 343 |
| Dạy trẻ có tính kiên cường và chịu được vất vả | 353 |
| Để trẻ có khả năng thích ứng với xã hội | 365 |
| Tập cho trẻ có khả năng chịu đựng thử thách | 375 |
| Chương III: Giúp trẻ có phương pháp học tập tốt | |
| Để trẻ có lòng ham thích và nhiệt tình trong học tập | 385 |
| Để trẻ học tốt | 399 |
| Để trẻ thi tốt | 408 |
| Để trẻ có phương pháp học tốt | 413 |
| Để trẻ biết đọc sách | 425 |
| Để trẻ có thói quen tự suy nghĩ | 435 |
| Phụ lục I: Địa vị, vai trò và trách nhiệm của Bố Mẹ | |
| Người bố | 447 |
| Địa vị của người bố | 447 |
| Vai trò của người bố | 450 |
| Trách nhiệm của người bố | 452 |
| Mẹ | 455 |
| Địa vị của người mẹ | 455 |
| Vai trò của người mẹ | 456 |
| Trách nhiệm của người mẹ | 458 |
| Phụ lục II: Con trai và con gái | |
| Con trai | 461 |
| Vai trò của con trai | 461 |
| Tính cách của con trai | 463 |
| Qui luật trưởng thành của con trai | 465 |
| Con gái | 467 |
| Vai trò của con gái | 467 |
| Tính cách của con gái | 468 |
| Qui luật trưởng thành của con gái | 470 |
| Phụ lục III: Ả nh hưởng của bố mẹ đ ế n con cái | |
| Bố —> con trai | 473 |
| Bô —> con gái | 476 |
| Mẹ —> con trai | 480 |
| Mẹ —> con gái | 485 |