Lời Chúa và cuộc sống : Mùa thường niên
Tác giả: Lm. Giuse Đinh Tất Quý
Ký hiệu tác giả: DI-Q
DDC: 242.35 - Mùa Thường niên
Ngôn ngữ: Việt
Số cuốn: 1

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 335MC0009211
Nhà xuất bản: Tôn Giáo
Năm xuất bản: 201
Khổ sách: 19
Số trang: 611
Kho sách: Thư Viện Mân Côi
Tình trạng: Hiện có
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
TUẦN 1  
Thứ hai tuần 1 thường niên 6
Thứ ba tuần 1 thường niên 8
Thứ tư tuần 1 thường niên 10
Thứ năm tuần 1 thường niên 12
Thứ sáu tuần 1 thường niên 14
Thứ bảy tuần 1 thường niên 16
TUẦN 2  
Chúa nhật tuần 2 thường niên - năm A 18
 Chúa nhật tuần 2 thường niên - năm B  20
Chúa nhật tuần 2 thường niên - năm C 22
Thứ hai tuần 2 thường niên  24
Thứ ba tuần 2 thường niên 26
 Thứ tư tuần 2 thường niên  28
Thứ năm tuần 2 thường niên  30
Thứ sáu tuần 2 thường niên  32
Thứ bảy tuần 2 thường niên  34
TUẦN 3  
Chúa nhật tuần 3 thường niên- năm A 36
Chúa nhật tuần 3 thường niên - năm B 38
Chúa nhật tuần 3 thường niên-năm C 40
Thứ hai tuần 3 thường niên 42
Thứ ba tuần 3 thường niên 44
Thứ tư tuần 3 thường niên 46
Thứ năm tuần 3 thường niên  48
Thứ sáu tuần 3 thường niên  50
Thứ bảy tuần 3 thường niên 52
TUẦN 4  
Chúa nhật tuần 4 thường niên - năm A 54
Chúa nhật tuần 4 thường niên - năm B 56
Chúa nhật tuần 4 thường niên - năm C  58
Thứ hai tuần 4 thường niên 60
Thứ ba tuần 4 thường niên 62
Thứ tư tuần 4 thường niên 64
Thứ năm tuần 4 thường niên 66
Thứ sáu tuần 4 thường niên  68
Thử bảy tuần 4 thường niên 70
TUẦN 5  
Chúa nhật tuần 5 thường niên-năm A 72
Chúa nhật tuần 5 thuờng niên-năm B 74
Chúa nhật tuần 5 thường niên - năm C  76
Thứ hai tuần 5 thường niên 78
Thứ ba tuần 5 thường niên 80
Thứ tư tuần 5 thường niên 82
Thứ năm tuần 5 thường niên 84
Thứ sáu tuân 5 thường niên 86
Thứ bảy tuần 5 thường niên 88
TUẦN 6  
Chúa nhật tuần 6 thường niên-năm A 90
Chúa nhật tuần 6 thường niên-năm B 92
Chúa nhật tuần 6 thường niên- năm C 94
Thứ hai tuần 6 thường niên 96
Thứ ba tuần 6 thường niên 98
Thứ tư tuần 6 thường niên 100
Thứ năm tuần 6 thường niên 102
Thứ sáu tuần 6 thường niên  104
Thứ bảy tuần 6 thưởng niên   106
TUẦN 7  
Chúa nhật tuần 7 thường niên - năm A  108
Chúa nhật tuần 7 thường niên - năm B 110
Chúa nhật tuần 7 thường niên - năm C 112
Thứ hai tuần 7 thường niên 114
Thứ ba tuần 7 thường niên 116
Thứ tư tuần 7 thường niên 118
Thứ năm tuẩn 7 thường niên 120
Thứ sáu tuần 7 thường niên 122
Thứ bảy tuần 7 thường niên 124
TUẦN 8  
Chúa nhật tuần 8 thường niên - năm A 126
Chúa nhật tuần 8 thường niên - năm B 128
Chúa nhật tuần 8 thường niên - năm C  130
Thứ hai tuần 8 thường niên 132
Thứ ba tuần 8 thường niên 134
Thứ tư tuần 8 thường niên 136
Thứ năm tuần 8 thường niên 138
Thứ sáu tuần 8 thường niên 140
Thứ bảy tuần 8 thường niên 142
TUẦN 9  
Chúa nhật tuần 9 thường niên - năm A 144
Chúa nhật tuần 9 thường niên - năm B 146
Chúa nhật tuần 9 thường niên-năm C 148
Thứ hai tuần 9 thường niên 150
Thứ ba tuần 9 thường niên 152
Thứ tư tuần 9 thường niên 154
Thứ năm tuần 9 thường niên 156
Thứ sáu tuần 9 thường niên 158
Thứ bảy tuần 9 thường niên 160
TUẦN 10  
Chúa nhật tuần 10 thường niên - năm A 162
Chúa nhật tuần 10 thường niên - nãm B 164
Chúa nhật tuần 10 thường niên - năm C 166
Thứ hai tuần 10 thường niên 168
Thứ ba tuần 10 thường niên 170
Thứ tư tuần 10 thường niên 172
Thứ năm tuần 10 thường niên 174
Thứ sáu tuần 10 thường niên 176
Thứ bảy tuần 10 thường niên 178
TUẦN 11  
Chúa nhật Chúa Ba Ngôi A  180
Chúa nhật Chúa Ba Ngôi B 182
Chúa nhật Chúa Ba Ngôi C 184
Thứ hai tuân 11 thường niên .  186
Thứ ba tuần 11 thường niên 188
Thứ tư tuần 11 thường niên  190
Thứ năm tuần 11 thường niên  192
Thứ sáu tuần 11 thường nicn  194
Thứ bảy tuần 11 thường niên 196
TUẦN 12  
Chúa Nhật lễ Mình Máu Thánh Chúa A 198
Chúa Nhật lễ Mình Máu Thánh Chúa B 200
Chúa Nhật lỗ Mình Máu Thánh Chúa C 202
Thứ hai tuần 12 thường niên  204
Thứ ba tuần 12 thường niên  206
Thứ tư tuần 12 thường niên  208
Thứ năm tuần 12 thường niên 210
Thứ sáu tuần 12 thường niên  212
Thứ bảy tuần 12 thường niên 214
TUÂN 13  
Chúa nhật tuần 13 thường niên - năm A 216
Chúa nhật tuần 13 thường niên - năm B 218
Chúa nhật tuần 13 thường niên - năm C 220
Thứ hai tuần 13 thường niên 222
Thứ ba tuần 13 thường niên 224
Thứ tư tuần 13 thường niên 226
Thứ năm tụần 13 thường niên 228
Thứ sáu tuần 13 thường niên 230
Thứ bày tuần 13 thường niên 232
TUÂN 14  
Chúa nhật tuần 14 thường niên - năm A 234
 Chúa nhật tuần 14 thường niên - năm B 236
 Chúa nhật tuần 14 thường niên - năm C 238
Thứ hai tuần 14 thường niên 240
Thứ ba tuần 14 thường niên  242
Thứ tư tuần 14 thường niên 244
Thứ năm tuần 14 thường niên  246
Thứ sáu tuần 14 thường niên  248
Thứ bảy tuần 14 thường niên  250
TUẦN 15  
Chúa nhật tuần 15 thường niên - năm A  252
Chúanhậttuần 15 thường niên - năm  B 254
Chúa nhật tuần 15 thường niên - năm C 256
Thứ hai tuần 15 thường niên 258
Thứ ba tuần 15 thường niên 260
Thứ tư tuần 15 thường niên 262
Thứ năm tuần 15 thường niên  264
Thứ sáu tuần 15 thường niên  266
Thứ bảy tuần 15 thường niên 268
TUẦN 16  
Chúa nhật tuẩn 16 thường niên - năm A 270
Chúa nhật tuần 16 thường niên - năm B 272
Chúa nhật tuần 16 thường niên - năm C 274
Thứ hai tuần 16 thường niên 276
Thứ ba tuần 16 thường niên 278
Tlúrtir tuần 16 thường niên 280
Tkứnăm ĩúần 16 thường hiên 282
Thứ sáu tuần 16 thường niên 284
Thứ bảy tuần 16 thường niên 286
TUẦN 17  
Chúa nhậttuần 17 thường niên - năm A 288
Chúa nhật tuần 17 thường niên - năm B 290
Chúa nhật tuần 17 thường niên - năm C 292
Thứ hai tuần 17 thường niên  294
Thứ ba tuần 17 thường niên 296
Thứ tư tuần 17 thường niên 298
Tliír năm tuần 17 thường niên  300
Thứ sáu tuần 17 thường niên 302
Thứ bảy tuần 17 thường niên 304
TUẦN 18  
Chúa nhật tuần 18 thường niên - năm A 306
Chúa nliật tuần 18 thường nicn - năm B 308
Chúa nhật tuần 18 thường niên - năm C 310
Thứ hai tuần 18 thường niên 312
Thứ ba tuần 18 thường niên 314
Thứ tu tuần 18 thường niên 316
Thứ năm tuần 18 thường niên 318
Thứ sáu tuần 18 thường niên 320
Thứ bảy tuần 18 thường niên 322
TUẦN 19  
Chúa nhật tuần 19 thường niên - năm A 324
Chúa nliật tuần 19 thường nicn - năm B 326
Chúa nhật tuần 19 thường niên - năm C 328
Thứ hai tuần 19 thường niên 330
Thứ ba tuần 19 thường niên 332
Thứ tu tuần 19 thường niên 334
Thứ năm tuần 19 thường niên 336
Thứ sáu tuần 19 thường niên 338
Thứ bảy tuần 19 thường niên 340
TUẦN 20  
Chúa nhật tuần 20 thường niên - năm A 342
Chúa nliật tuần 20 thường nicn - năm B 344
Chúa nhật tuần 20 thường niên - năm C 346
Thứ hai tuần 20 thường niên 348
Thứ ba tuần 20 thường niên 350
Thứ tu tuần 20 thường niên 352
Thứ năm tuần 20 thường niên 354
Thứ sáu tuần 20 thường niên 356
Thứ bảy tuần 20 thường niên 358
TUẦN 21  
Chúa nhật tuần 21 thường niên - năm A 360
Chúa nliật tuần 21 thường nicn - năm B 362
Chúa nhật tuần 21 thường niên - năm C 364
Thứ hai tuần 21 thường niên 366
Thứ ba tuần 21 thường niên 368
Thứ tu tuần 21 thường niên 370
Thứ năm tuần 21 thường niên 372
Thứ sáu tuần 21 thường niên 374
Thứ bảy tuần 21 thường niên 376
TUẦN 22  
Chúa nhật tuần 22 thường niên - năm A 378
Chúa nliật tuần 22 thường nicn - năm B 380
Chúa nhật tuần 22 thường niên - năm C 382
Thứ hai tuần 22 thường niên 384
Thứ ba tuần 22 thường niên 386
Thứ tu tuần 22 thường niên 388
Thứ năm tuần 22 thường niên 390
Thứ sáu tuần 22 thường niên 392
Thứ bảy tuần 22 thường niên 394
TUẦN 23  
Chúa nhật tuần 23 thường niên - năm A 396
Chúa nliật tuần 23 thường nicn - năm B 398
Chúa nhật tuần 23 thường niên - năm C 400
Thứ hai tuần 23 thường niên 402
Thứ ba tuần 23 thường niên 404
Thứ tu tuần 23 thường niên 406
Thứ năm tuần 23 thường niên 408
Thứ sáu tuần 23 thường niên 410
Thứ bảy tuần 23 thường niên 412
TUẦN 24  
Chúa nhật tuần 24 thường niên-năm A 414
Chúa nhật tuần 24 thường niên - năm B 416
Chúa nhật tuần 24 thuờng niên-năm C 418
Thứ hai tuần 24 thường niên 420
Thứ ba tuần 24 thường niên 422
Thứ tư tuần 24 thường niên 424
Thứ năm tuần 24 thường niên 426
Thứ sáu tuần 24 thường niên 428
Thứ Bảy tuần 24 thường niên 430
TUẦN 25  
Chúa nhật tuần 25 thường niên - năm A 432
Chúa nhật tuần 25 thường niên - năm B 434
Chúa nhật tuần 25 thường niên - năm C 436
Thứ hai tuần 25 thường niên 438
Thứ ba tuần 25 thường niên 440
Thứ tư tuần 25 thường niên 442
Thứ năm tuần 25 thường niên 444
Thứ sáu tuần 25 thường niên 446
Thứ bảy tuần 25 thường niên 448
TUẦN 26  
Chúa nhật tuần 26 thường niên - năm A 450
Chúa nhật tuần 26 thường niên - năm B 452
Chúa nhật tuần 26 thường niên - năm C 454
Thứ hai tuần 26 thường niên 456
Thứ ba tuần 26 thường niên 458
Thứ tư tuần 26 thường niên 460
Thứ năm tuần 26 thường niên 462
Thứ sáu tuần 26 thường iên  464
Thứ bảy tuần 26 thường niên 466
TUẦN  27  
Lễ Mân Côi - năm A 468
Lễ Mân Côi - năm B 470
Lễ Mân Côi - năm C 472
Thứ hai tuần 27 thường niên 474
Thứ ba tuần 2 7 thường niên 476
Thứ tư tuần 27 thường niên 478
Thứ năm tuần 27 thường niên 480
Thứ sáu tuần 27 thường niên 482
Thứ bảy tuần 27 thường niên 484
TUẦN 28  
Chúa nhật tuần 28 thường niên - năm A 486
Chúa nhật tuần 28 thường niên - năm B 488
Chúa nhật tuần 28 thường niên - năm C 490
Thứ hai tuần 28 thường niên 492
Thứ ba tuần 28 thường niên 494
Thứ tư tuần 28 thường niên 496
Thứ năm tuần 28 thường niên 498
Thứ sáu tuần 28 thường niên 500
Thứ bày tuần 28 thường niên 502
TUẦN 29  
Chúa Nhật Truyền Giáo - năm A 504
Chúa Nhật Truyền Giáo - năm B 506
Chúa Nhật Truyền Giáo - năm C 508
Thứ hai tuần 29 thường niên 510
Thứ ba tuần 29 thường niên  512
Thứ tư tuần 29 thường niên 514
Thứ năm tuần 29 thường niên 516
Thứ sáu tuần 29 thường niên 518
Thứ bảy tuần 29 thường niên  520
TUẦN 30  
Chúa nhật tuần 30 thường niên - năm A  522
Chúa nhật tuần 30 thường niên - năm B 524
Chúa nhật tuần 30 thường niên - năm C 526
Thứ hai tuần 30 thường niên 528
Thứ ba tuần 30 thường niên 530
Thứ tư tuần 30 thường niên 530
Thứ năm tuần 30 thirờng niên 534
Thứ sáu tuần 30 thường niên 536
Thứ bảy tuần 30 thường niên 538
TUẦN 31  
Chúa nhật tuần 31 thường niên - năm A 540
Chúa nhật tuần 31 thường niên - năm B 542
Chúa nhật tuần 31 thường niên - năm C 544
Thứ hai tuần 31 thường niên 546
Thứ ba tuần 31 thường niên 548
Thứ tư tuần 31 thường niên 550
Thứ năm tuần 31 thường niên 552
Thứ sáu tuần 31 thường niên 554
Thử bày tuần 31 thường niên 556
TUẦN 32  
Chúa nhật tuần 32 thường niên - năm A 558
Chúa nhật tuần 32 thường niên - năm B 560
Chúa nhật tuần 32 thường niên - năm C 562
Thứ hai tuần 32 thường niên 564
Thứ ba tuần 32 thường niên 566
Thứ tư tuần 32 thường niên 568
Thứ năm tuần 32 thường niên 570
Thứ sáu tuần 32 thường niên 572
Thứ bảy tuần 32 thường niên 574
TUẦN 33  
Chúa nhật kính các Thánh Tử Đạo Việt Nam A 576
Chúa nhật kính các Thánh Tử Đạo Việt Nam B 578
Chúa nhật kính các Thánh Tử Đạo Việt Nam C 580
Thứ hai tuần 33 thường niên 582
Thứ ba tuần 33 thường niên 584
Thứ tư tuần 33 thường niên 586
Thứ năm tuần 3 3 thường niên 588
Thứ sáu tuần 33 thường niên 590
Thứ bày tuần 33 thường niên 592
TUẦN 34  
Lễ Chúa Kitô Vua - năm A 594
Lễ Chúa Kitô Vua - năm B 596
Lễ Chúa Kitô Vua - năm C  598
Thứ hai tuần 34 thường niên  600
Thứ ba tuần 34 thường niên 602
Thứ tư tuần 34 thường niên 604
Thứ năm tuần 34 thường niên 606
Thứ sáu tuần 34 thường niên 608
Thứ bảy tuần 34 thường niên 610