Đời tu dưới ánh sáng Công đồng Vaticano II và Giáo luật | |
Tác giả: | Lm. Êliô Gambari, SMM |
Ký hiệu tác giả: |
GA-E |
Dịch giả: | Matthias M. Ngọc Đính, CMC |
DDC: | 256.13 - Đời tu và Giáo hội - Các văn kiện về đời tu |
Ngôn ngữ: | Việt |
Tập - số: | T2 |
Số cuốn: | 3 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
Chương hai mươi hai: Đời Sống Chung | 7 |
1. Vị trí và tầm quan trọng | 7 |
Giáo Luật điều 602 tuyên bố: | 8 |
2. Ý nghĩa và những quan hệ mật thiết | 9 |
Đời sống cộng đoàn | 12 |
Phương diện kinh tế | 13 |
Cùng sống Phúc Âm | 14 |
3. Hòa hợp các yếu tố đa dạng | 16 |
4. Những tác nhân liên kết, | 17 |
Nỗ lực về phía các phần tử | 19 |
5. Những chiều kích của đời sống chung | 20 |
Cộng đoàn tư tế và phụng vụ | 20 |
Cộng đoàn ngôn sứ | 21 |
Cộng đoàn tông đồ | 21 |
6. Giá trị của đời sống chung | 24 |
7. Thực hành | 27 |
Chương hai mươi ba: Sống cầu nguyện trong một cộng đoàn cầu nguyện | 34 |
1. Đời tu là một đời sống cầu nguyện | 34 |
Cầu nguyện: chất bổ dưỡng đời sống thiêng liêng | 38 |
Cầu nguyện cộng đoàn | 40 |
Cầu nguyện riêng | 41 |
2. Phụng vụ và nếp sống tu trì | 42 |
3. Thánh Thể và đời sống tu trì | 47 |
4. Cuộc sống tu trì và Thánh Kinh | 52 |
5. Kinh Thần Vụ hay Phụng Vụ Giờ Kinh41 | 54 |
“Kinh Tiểu Nhật Tụng" | 57 |
6. Cáo giải, linh hướng và hồi tâm | 58 |
Trân trọng giá trị của bí tích xá giải | 59 |
Nghi thức sám hối và việc tương trợ | 62 |
Linh hướng | 64 |
Hồi tâm | 65 |
7. Các phương thế của đời sống thiêng liêng | 66 |
Cầu nguyện | 66 |
Kinh Mân Côi | 67 |
Tĩnh tâm | 68 |
Sách thiêng liêng và huấn dụ | 69 |
Chương hai mươi bố: Cuộc Sống Chứng Nhân | 71 |
1. Chứng nhân Chúa Ki-tô trong việc thực hành nhân đức | 71 |
2. Các nhân đức đối thần | 73 |
3. Các nhân đức luân lý | 76 |
Chức năng của nhân đức cá nhân | 77 |
Các nhân đức nhân bản | 79 |
4. Tháp nhập vào Chúa Ki-tô | 80 |
Cam kết của tu sĩ | 81 |
Các hình thức khổ chế và sám hối | 83 |
Chương hai mươi lăm: Nếp Sống Và Những Trách Vụ Của Tu Sĩ | 86 |
1. Nếp sống | 86 |
2. Cư ngụ tại một tu viện | 92 |
3. Nội vi | 95 |
4. Liên lạc với người ngoài | 98 |
Những nguyên tắc và tiêu chuẩn | 98 |
Việc sử dụng các phương tiện truyền thông | 101 |
5. Tu phục | 102 |
6. Thinh lặng | 106 |
7. Bổn phận đối với phẩm giá và tự do của bậc tu trì | 107 |
8. Quyên góp | 110 |
9. Lao công | 111 |
Chương hai mươi sáu: Thực Hành Sứ Vụ Tông Đồ | 113 |
1. Đáp ứng nhu cầu canh tân của Giáo Hội và của thế giới | 113 |
2. Những tác vụ của các tu sĩ | 119 |
Tác vụ thánh chức | 119 |
3. Hợp tác trực tiếp trong công tác mục vụ | 122 |
4. Truyền thông xã hội | 125 |
5. Giáo dục | 125 |
6. Chăm sóc bệnh nhân | 128 |
7. Công tác trợ giúp xã hội | 129 |
8. Hoạt động nhân danh người nghèo | 131 |
9. Những hoạt động và những tác vụ mới | 134 |
10. Sứ vụ tông đồ truyền giáo | 135 |
11. Thấm nhuần Ki-tô Giáo và cổ động cho chân lý | 139 |
Chương hai mươi bảy: Đưa Các Tu Sĩ Vào Công Tác Mục Vụ | 146 |
1. Các tu sĩ phục vụ Giáo Hội | 146 |
Liên hệ với Giáo Hội địa phương | 146 |
2. Các giám mục và việc tông đồ của các tu sĩ | 151 |
3. Các tu sĩ trong hoạt động mục vụ phối hợp | 153 |
Chương hai mươi tám: Hiệp Thông Giữa Các Tu Sĩ | 157 |
1. Điểm gặp gỡ của các tu sĩ trong Giáo Hội | 157 |
2. Các hội đồng hay hiệp hội giáo dân | 158 |
3. Tái qui nhóm các dòng tu | 163 |
Hợp nhất nhờ sáp nhập | ' |
Liên minh các dòng | 165 |
Các liên hội (Associations) | 166 |
Chống lại việc tách chia | 166 |
4. Tương quan giữa các tu sĩ nam nữ | 167 |
Các nữ đan viện | 167 |
Các hội dòng nữ | 169 |
5. Kết nạp | 170 |
Chương hai mươi chín: Hiệp Thông Với Hàng Giáo Phẩm | 172 |
1. Hiệp nhất với hàng giáo phẩm | 172 |
2. Các tu sĩ và Đức Thánh Cha | 174 |
Những mối liên hệ đặc biệt với Đức Thánh Cha | 174 |
Tòa Thánh và tu sĩ | 176 |
3. Các tu sĩ và các giám mục | 179 |
Tình hình các tu sĩ với các giám mục | 179 |
Các dòng thuộc quyền giáo phận | 186 |
4. Tu sĩ và các cơ quan thuộc giáo phận | 186 |
Với vị đại diện giám mục | 187 |
Với các giáo sĩ | 187 |
Với các hội đồng và cơ quan khác | 189 |
Với các cha sở | 190 |
Với hội đồng tu sĩ | 190 |
5. Các tu sĩ và các linh mục | 191 |
Các liên hệ | 193 |
Bổn phận linh mục đối với tu sĩ | 194 |
Bổn phận tu sĩ đối với linh mục | 197 |
6. Các tu sĩ giám mục | 197 |
Chương ba mươi: Những Nguyên Tắc Tiềm Sinh Trong Các Cơ Cấu Quản Trị | 197 |
1. Các cơ cấu trong đời tu | 197 |
2. Kính phục và trân trọng nhân vị | 200 |
3. Tự do và trách nhiệm | 202 |
4. Tính tương trợ | 207 |
5. Tính hợp nhất và đa dạng | 208 |
6. Tính chức năng | 209 |
7. Quan tâm về tinh thần và tông đồ | 210 |
Chương ba mươi mốt: Quyền Bính Trong Đời Tu Trì | 211 |
1. Hình ảnh quyền bính trong bậc tu trì | 211 |
Quyền bính theo Phúc Âm và Giáo Hội | 212 |
Các loại quyền bính | 214 |
Hành sử quyền cai trị | 219 |
2. Nguyên nhân và nền tảng của quyền bính | 221 |
3. Chức năng và nguồn gốc của quyền bính | 224 |
4. Các đặc điểm | 229 |
Quyền bính là phục vụ | 230 |
Tôn trọng nhân vị và sự cộng tác | 232 |
Lắng nghe và đối thoại | 234 |
5. Cơ cấu quyền bính | 235 |
6. Các bề trên và Đức Trinh Nữ Ma-ri-a | 237 |
Chương ba mươi hai: Dòng Tu Và Những Yếu Tố Cấu Tạo | 239 |
1. Dòng tu là một cơ quan | 239 |
2. Nhà dòng và cộng đoàn địa phương | 242 |
3. Thành lập và giải tán các nhà dòng | 246 |
Những cộng đoàn nhỏ | 250 |
4. Tỉnh dòng | 252 |
5. Các bộ phận tương đương với tỉnh dòng | 255 |
6. Miền, hạt, và miền thừa ủy | 256 |
7. Cụm tỉnh dòng | 258 |
8. Tương quan giữa các tu viện và tỉnh dòng | 258 |
Chương ba mươi ba: Các Bộ Phận Quản Trị Và Hợp Tác | 259 |
1. Các tu nghị | 259 |
Bản tính của tu nghị | 259 |
Chức năng và quyền bính | 261 |
Thành phần tham dự | 263 |
Các thủ tục bầu cử và những vấn đề khác của tu nghị | 267 |
Sửa soạn và thủ tục | 270 |
2. Các bề trên | 272 |
Hình ảnh | 272 |
Đề cử | 274 |
Các đòi buộc | 278 |
Nhiệm kỳ | 279 |
Chấm đứt chức vụ | 281 |
Việc huấn luyện | 282 |
Các bổn phận của bề trên | 283 |
Kinh lý | 286 |
Một số quyền lợi của các bề trên | 287 |
3. Các hội đồng và các vị cố vấn | 288 |
Bản tính và các hội đồng | 288 |
Hoạt động và hiệu năng của hội đồng | 292 |
Làm việc | 294 |
Các vị cố vân | 295 |
4. Các cơ quan nghiên cứu và đối thoại | 298 |
Các cuộc họp chung | 298 |
Hội họp chung cộng đoàn | 299 |
Các ban | 299 |
5. Các bổn phận và việc tham gia vào các cơ quan | 300 |
6. Các bộ phận hợp nhất | 301 |
Các nhân viên văn phòng | 301 |
Vị tổng bí thư | 301 |
Chương ba mươi tư: Sở Hữu Và Quản Trị Tài Sản Vật Chất | 302 |
1. Sở hữu tài sản | 302 |
2. Trách nhiệm | 304 |
3. Quyền quản lý | 305 |
Các bổn phận của quản trị viên | 311 |
4. Các vấn đề khác liên quan đến tài sản | 313 |
Đóng góp cho giáo phận | 313 |
Bổng lễ | 313 |
Các “thiện ý” nói chung và các “thiện quỹ” | 314 |
Giảm thiểu các gánh nặng dâng thánh lễ | 315 |
Chương ba mươi lăm: Ra Khỏi Hội Dòng | 317 |
1. Chuyển sang dòng khác | 317 |
2. Ra khỏi dòng khi lời khấn hết hạn | 320 |
3. Xuất viện | 323 |
4. Ra khỏi dòng và tháo lời khấn | 326 |
5. Bổn phận đối với những người đã xuất dòng | 330 |
6. Thải hồi | 332 |
Đương nhiên bị thải hồi (Ipso facto) | 332 |
Những trường hợp nhất thiết phải thải hồi | 333 |
Các căn cớ khác để thải hồi | 334 |
Thủ tục trục xuất | 336 |
Tinh trạng của người bị trục xuất | 340 |
Trục xuất trong trường hợp khẩn cấp | 341 |
Chương ba mươi sáu: Tu Hội Đời | 343 |
1. Bản tính tu hội đời | 343 |
2. Quyền lợi và bổn phận của các phần tử | 352 |
3. Thu nhận và huân luyện | 355 |
4. Rời khỏi tu hội | 358 |
5. Trung thành với ơn gọi | 360 |
Chương ba mươi bảy: Các Hình Thức Mới của Đời sống Tu Trì | 361 |
1. Khả năng | 361 |
2. Công việc của các giám mục | 366 |
Chương ba mươi tám: Các Tu Đoàn Tông Đồ | 369 |
1. Bản tính | 369 |
2. Điều lệ | 373 |
Chương ba mươi chín: Các Hiệp Hội Tín Hữu | 379 |
1. Hiệp hội trực thuộc dòng tu | 379 |
2. Các hiệp hội tiền thân của các hội dòng tận hiến | 384 |
3. Hiệp hội các tín hữu | 385 |
4. Việc tu sĩ đăng ký vào các hiệp hội | 390 |
Chương bốn mươi: Cung Hiến Trinh Nữ | 393 |
Chương bốn mươi mốt: Đời Sông Ẩn Tu | 397 |
Kết luận: Trung Thành | 401 |
1. Cam kết trung thành | 401 |
2. Trung thành mạnh mẽ | 404 |
Một tặng ân phát triển không ngừng | 404 |
Canh tân và thích nghi | 406 |
Cuộc chinh phục không ngừng | 408 |