| Toàn thân con xin ca tụng Chúa | |
| Phụ đề: | Tác viên Phụng vụ, linh hoạt viên Phụng vụ, những hành vi thuộc nghi lễ Phụng vụ |
| Tác giả: | Giuse Phạm Đình Ái, SSS |
| Ký hiệu tác giả: |
PH-A |
| DDC: | 264.31 - Lịch sử và ý nghĩa của Thánh lễ |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
| PHẦN I: TÁC VIÊN PHỤNG VỤ | |
| Chương I: Thừa tác viên phụng vụ | 11 |
| Chương II: Thừa tác viên không chức thánh | 13 |
| 1. Tác viên âm nhạc | 14 |
| 2. Người xướng âm thánh vịnh | 49 |
| 3. Người dẫn lễ | 51 |
| 4. Người quyên tiền | 54 |
| 5. Chưởng nghi (MC) | 57 |
| 6. Người mang thánh giá | 59 |
| 7. Người giữ sách lễ | 61 |
| 8. Người mang nến | 62 |
| 9. Người mang tàu hương - bình hương | 64 |
| 10. Người đọc sách thánh | 69 |
| 11. Giúp lễ | 84 |
| 12. Thừa tác viên ngoại lễ cho rước lễ | 95 |
| Chương III: Thừa tác viên chức thánh | 109 |
| 1. Phó tế | 110 |
| 2. Linh mục | 121 |
| 3. Giám mục | 132 |
| Chương IV: Linh hoạt viên | 141 |
| 1. Người đón khách | 141 |
| 2. Người coi phòng thánh | 145 |
| 3. Tác viên môi trường phụng vụ | 150 |
| PHẦN II: NHỮNG HÀNH VI THUỘC NGHI LỄ PHỤNG VỤ | |
| Chương I: Các tư thế | 161 |
| 1. Đứng | 161 |
| 2. Ngồi | 168 |
| 3. Quỳ | 170 |
| 4. Phủ phục | 175 |
| Chương II: Các cử chỉ | 179 |
| 1. Bái quỳ | 180 |
| 2. Cúi chào | 181 |
| 3. Cử điệu liên quan đến đôi tay | 186 |
| 4. Làm dấu thánh giá | 197 |
| Chương III: Phép lành | 207 |
| 1. Tổng quát | 207 |
| 2. Các loại phép lành | 210 |
| 3. Cách ban phép lành | 212 |
| 4. Thừa tác viên ban phép lành | 213 |
| 5. Phép lành cuối lễ | 220 |
| 6. Phép lành cuối giờ kinh sáng | 224 |
| 7. Phép lành Thánh Thể | 225 |
| 8. Phép lành cho thừa tác viên đọc Phúc âm | 227 |
| 9. Phép lành với sách Tin mừng | 228 |
| 10. Phép lành của Tân linh mục | 228 |
| Chương IV: Cái hôn trong phụng vụ | 231 |
| 1. Hôn bàn thờ và thánh giá | 231 |
| 2. Hôn tay tân linh mục | 233 |
| 3. Trao chúc bình an | 234 |
| 4. Cái hôn chào đón | 241 |
| Chương V: Rước kiệu | 243 |
| 1. Đi trong cuộc rước | 243 |
| 2. Những nguyên tắc rước kiệu | 245 |
| 3. Thứ tự đoàn rước | 247 |
| 4. Các cuộc rước trong thánh lễ | 248 |
| 5. Cuộc rước Thánh Thể sau lễ Mình Máu Thánh Chúa Ki-tô | 258 |
| 6. Cuộc rước lễ lá | 266 |
| 7. Cuộc rước Thánh Thể thứ năm tuần thánh | 269 |
| 8. Cuộc rước trong thánh lễ dâng Chúa vào đền thờ | 270 |
| Chương VI: Các hành vi phụng vụ khác | 285 |
| 1. Xông hương | 273 |
| 2. Rảy nước thánh | 278 |
| Chương VII: Các vấn đề khác | 285 |
| 1. Âm giọng | 285 |
| 2. Ánh mắt | 288 |
| 3. Trí nhớ | 291 |
| Tài liệu tham khảo | 295 |