| Xác quyết để tự chỉnh | |
| Nguyên tác: | Affirmation for self-healing |
| Tác giả: | J. Donald Walters |
| Ký hiệu tác giả: |
WA-J |
| Dịch giả: | Lm. Thái Nguyên |
| DDC: | 158.1 - Phân tích và hoàn thiện nhân cách |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||
| Giới thiệu | 3 |
| 1. Thành công | 9 |
| 2. Tình yêu | 10 |
| 3. Hạnh phúc | 11 |
| 4. Nghị lực | 12 |
| 5. Chia sẻ | 13 |
| 6. Công việc | 14 |
| 7. An toàn | 15 |
| 8. Hài lòng | 16 |
| 9. Sùng mộ | 17 |
| 10. Tha thứ | 18 |
| 11. Ý chí | 19 |
| 12. Tự chủ | 20 |
| 13. Kiên nhẫn | 21 |
| 14. Khỏe mạnh | 22 |
| 15. Nhiệt tình | 23 |
| 16. Mẫn cảm | 24 |
| 17. Khiêm nhu | 25 |
| 18. Can đảm | 26 |
| 19. Phục vụ | 27 |
| 20. Của cải | 28 |
| 21. Nhân ái | 29 |
| 22. Chân lý | 30 |
| 23. Nội quan | 31 |
| 24. Tịnh lặng | 32 |
| 25. An tâm | 33 |
| 26. Siêu thoát | 34 |
| 27. Vị tha | 35 |
| 28. Biện phân | 36 |
| 29. Từ bỏ | 37 |
| 30. Vô hại | 38 |
| 31. Tập chú | 39 |
| 32. Thăng hoa | 40 |
| 33. Quảng đại | 41 |
| 34. Tỉnh thức | 42 |
| 35. Cảm hứng | 43 |
| 36. Quyền lực | 44 |
| 37. Khôn ngoan | 45 |
| 38. Niềm vui | 46 |
| 39. Tự tin | 47 |
| 40. Nhận thức | 48 |
| 41. Nghĩ tốt | 49 |
| 42. Nài hước | 50 |
| 43. Trầm tĩnh | 51 |
| 44. Chấp nhận | 52 |
| 45. Cởi mở | 53 |
| 46. Chí khí | 54 |
| 47. Kiên trì | 55 |
| 48. Biết ơn | 56 |
| 49. Bất tử | 57 |
| 50. Thực tể | 58 |
| 51. Nhớ Chúa | 59 |
| 52. Cao thượng | 60 |