| Hành tinh của một kẻ nghĩ nhiều | |
| Tác giả: | Nguyễn Đoàn Minh Thư |
| Ký hiệu tác giả: |
NG-T |
| DDC: | 158.1 - Phân tích và hoàn thiện nhân cách |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
| Lời tựa | |
| Phần I: The flawed me - Cái tôi không hoàn hảo | 9 |
| Being a loner - Thoải mái với cô độc và cảm giác không thuộc về | 10 |
| About self-hatred - Chật vật với chuyện ghét bản thân | 18 |
| On overachiever - Luôn cảm thấy không bao giờ là đủ | 26 |
| Body image - Không thích hình ảnh của mình trong gương | 33 |
| Envy - Thói so sánh và ghen tị | 42 |
| Being authentic - Sống thật với chính mình | 50 |
| Phần II: How my parents shaped me - Tôi là tạo phẩm của cha mẹ | |
| Attachment - Những điều cơ bản về mối gắn kết giữa đứa trẻ trong bạn và cha mẹ | 59 |
| Ambivalent love - Tôi “ghét" cha mẹ mình, được không? | 66 |
| A house and a lite - Một nhà và một đờí | 75 |
| Phần III: All anyone talks about is love - Họ không thể ngừng nói về tình yêu |
| Crushes and love - Chuyện cảm nắng và chuyện yêu | 83 |
| Heartbreaks - Bị từ chối, bị phản bội và trái tim tan vỡ | 85 |
| Online dating - Hẹn hò | 101 |
| Online fear of intimacy - Nỗi sợ sự gần gũi | 110 |
| Phần IV: Ugh...“socialise” | |
| Ugh...Giao tiếp xã hội | |
| The crovvd - Đám đông và chuyện hoà nhập | 119 |
| Pick-me - Chuyện hạ bệ người khác để nâng mình | 127 |
| Peer pressure - Áp lực đồng lứa | 136 |
| Social media and FOMO - Mình ghét mạng xã hội | 144 |
| The generation of toneliness - Thời đại của cô đơn (và COVID-19) | 153 |
| Về tác giả | 165 |
| Phụ lục | 166 |