Lời Chúa và cuộc sống: Mùa Vọng & Giáng Sinh, mùa Chay & Phục Sinh | |
Tác giả: | Lm. Giuse Đinh Tất Quý |
Ký hiệu tác giả: |
DI-Q |
DDC: | 242.3 - Lời cầu nguyện, suy niệm cho năm Phụng vụ và các dịp lễ Kitô giáo |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
MÙA VỌNG & GIÁNG SINH | |
MÙA VỌNG | |
TUẦN 1 | |
Chúa nhật tuần 1 mùa Vọng - năm A | 6 |
Chúa nhật tuần 1 mùa Vọng - năm B | 8 |
Chúa nhật tuần 1 mùa Vọng - năm C | 10 |
Thứ hai tuần 1 mùa Vọng | 12 |
Thứ ba tuần 1 mùa Vọng | 14 |
Thứ tư tuần 1 mùa Vọng | 16 |
Thứ năm tuần 1 mùa Vọng | 18 |
Thứ sáu tuần 1 mùa Vọng | 20 |
Thứ bảy tuần 1 mùà Vọng | 22 |
TUẦN 2 | |
Chúa nhật tuần 2 mùa Vọng - năm A | 24 |
Chúa nhật tuần 2 mùa Vọng - năm B | 26 |
Chúa nhật tuần 2 mùa Vọng - năm C | 28 |
Thứ hai tuần2 mùa Vọng | 30 |
Thứ ba tuần 2 mùa Vọng | 32 |
Thứ tư tuần 2 mùa Vọng | 34 |
Thứ năm tuần 2 mùa Vọng | 36 |
Thứ sáu tuần 2 mùa Vọng | 38 |
Thứ bảy tuần 2 mùa Vọng | 40 |
TUẦN 3 | |
Chúa nhật tuần 3 mùa Vọng - năm A | 42 |
Chúa nhật tuần 3 mùa Vọng - năm B | 44 |
Chúa nhật tuần 3 mùa Vọng- năm C | 46 |
Thứ hai tuần 3 mùa Vọng | 48 |
Thứ ba tuần 3 mùa Vọng | 50 |
Thứ tư tuần 3 mùa Vọng | 52 |
Thứ năm tuần 3 mùa Vọng | 54 |
TUẦN 4 | |
Ngày 17 tháng 12 | 56 |
Ngày 18 tháng 12 | 58 |
Ngày 19 tháng 12 | 60 |
Ngày 20 tháng 12 | 62 |
Ngày 21 tháng 12 | 64 |
Ngày 22 tháng 12 | 66 |
Ngày 23 tháng 12 | 68 |
Ngày 24 tháng 12 | 70 |
Chúa nhật tuần 4 mùa Vọng - năm A | 72 |
Chúa nhật tuần 4 mùa Vọng - năm B | 74 |
Chúa nhật tuần 4 mùa Vọng - năm C | 76 |
MÙA GIÁNG SINH | |
Lễ Giáng Sinh - năm A | 80 |
Lễ Giáng Sinh - năm B | 82 |
Lễ Giáng Sinh - năm C | 84 |
Ngày 26 tháng 12 | 86 |
Ngày 27 tháng 12 | 88 |
Ngày 28 tháng 12 | 90 |
Ngày 29 tháng 12 | 92 |
Ngày 30 tháng 12 | 94 |
Ngày 31 tháng 12 | 96 |
SAU TUẦN BÁT NHẬT | |
Lễ Thánh Gia - năm A | 98 |
Lễ Thánh Gia - năm B | 100 |
Lễ Thánh Gia - năm C | 102 |
Ngày mồng 1 tháng giêng | 104 |
Ngày mồng 2 tháng giêng | 106 |
Ngày mồng 3 tháng giêng | 108 |
Ngày mồng 4 tháng giêng | 110 |
Ngày mồng 5 tháng giêng | 112 |
Ngày mồng 6 tháng giêng | 114 |
Ngày mồng 7 tháng giêng | 116 |
TUẦN SAU LỄ HIỂN LINH | |
Lễ Hiển Linh - năm A | 118 |
Lễ Hiểu Linh - năm B | 120 |
Lễ Hiển Linh - năm C | 122 |
Thứ hai sau lễ Hiển Linh | 124 |
Thứ ba sau lễ Hiện Linh | 126 |
Thứ tư sau lễ Hiển Linh | 128 |
Thứ năm sau lễ Hiển Linh | 130 |
Thứ sáu sau lễ Hiển Linh | 132 |
Thứ bảy sau lễ Hiển Linh | 134 |
CHÚA GIÊSU CHỊU PHÉP RỬA | |
Chúa Giêsu chịu Phép Rửa A | 136 |
Chúa Giêsu chịu Phép Rửa B | 138 |
Chúa Giêsu chịu Phép Rửa C | 140 |
MÙA CHAY & PHỤC SINH | |
MÙA CHAY | |
Thứ tư lễ tro | 144 |
Thứ năm sau thứ tư lễ tro | 146 |
Thứ sáu sau thứ tư lễ tro | 148 |
Thứ bảy sau thứ tư lễ tro | 150 |
TUẦN 1 | |
Chúa nhật tuần 1 mùa Chay - năm A | 152 |
Chúa nhật tuần 1 mùa Chay - năm B | 154 |
Chúa nhật tuần 1 mùa Chay - năm C | 156 |
Thứ hai tuần 1 mùa Chay | 158 |
Thứ ba tuần 1 mùa Chay | 160 |
Thứ tư tuần 1 mùa Chay | 162 |
Thứ năm tuần 1 mùa Chay | 164 |
Thứ sáu tuần 1 mùa Chay | 166 |
Thứ bảy tuần 1 mùa Chay | 168 |
TUẦN 2 | |
Chúa nhật tuần 2 mùa Chay - năm A | 170 |
Chúa nhật tuần 2 mùa Chay - năm B | 172 |
Chúa nhật tuần 2 mùa Chay - năm C | 174 |
Thứ hai tuần 2 mùa Chay | 176 |
Thứ ba tuần 2 mùa Chay | 178 |
Thứ tư tuần 2 mùa Chay | 180 |
Thứ năm tuần 2 mùa Chay | 182 |
Thứ sáu tuần 2 mùa Chay | 184 |
Thứ bảy tuần 2 mùa Chay | 186 |
TUẦN 3 | |
Chúa nhật tuần 3 mùa Chay - năm A | 188 |
Chúa nhật tuần 3 mùa Chay - năm B | 190 |
Chúa nhật tuần 3 mùa Chay - năm C | 192 |
Thứ hai tuần 3 mùa Chay | 194 |
Thứ ba tuần 3 mùa Chay | 196 |
Thứ tư tuần 3 mùa Chay | 198 |
Thứ năm tuần 3 mùa Chay | 200 |
Thứ sáu tuần 3 mùa Chay | 202 |
Thứ bảy tuần 3 mùa Chay | 204 |
TUẦN 4 | 206 |
Chúa nhật tuần 4 mùa Chay - năm A | 208 |
Chúa nhật tuần 4 mùa Chay - năm B | 210 |
Chúa nhật tuần 4 mùa Chay - năm C | 212 |
Thứ hai tuần 4 mùa Chay | 214 |
Thứ ba tuần 4 mùa Chay | 216 |
Thứ tư tuần 4 mùa Chay | 218 |
Thứ năm tuần 4 mùa Chay | 220 |
Thứ sáu tuần 4 mùa Chay | 222 |
Thứ bảy tuần 4 mùa Chay | |
TUẦN 5 | |
Chúa nhật tuần 5 mùa Chay - năm A . | 224 |
Chúa nhật tuần 5 mùa Chay - năm B | 226 |
Chúa nhật tuần 5 mùa Chay - năm C | 228 |
Thứ hai tuần 5 mùa Chay | 230 |
Thứ ba tuần 5 mùa Chay | 232 |
Thứ tư tuần 5 mùa Chay | 234 |
Thứ năm tuần 5 mùa Chay | 236 |
Thứ sáu tuần 5 mùa Chay | 238 |
Thứ bảy tuần 5 mùa Chay | 240 |
TUẦN THÁNH | |
Chúa nhật lễ lá - năm A | 242 |
Chúa nhật lễ lá - năm B | 244 |
Chúa nhật lễ lá - năm C | 246 |
Thứ hai tuần thánh | 248 |
Thứ ba tuần thánh | 250 |
Thứ tư tuần thánh | 252 |
Thứ năm tuần thánh | 254 |
Thứ sáu tuần thánh | 256 |
MÙA PHỤC SINH | |
Vọng Phục sinh | 260 |
Chúa nhật lễ Chúa Phục sinh - năm A | 262 |
Chúa nhật lễ Chúa Phục sinh - năm B | 264 |
Chúa nhật lễ Chúa Phục sinh - năm C | 266 |
Thứ hai bát nhật Phục sinh | 268 |
Thứ ba bát nhật Phục sinh | 270 |
Thứ tư bát nhật Phục sinh | 272 |
Thứ năm bát nhật Phục sinh . | 274 |
Thứ sáu bát nhật Phục sinh | 276 |
Thứ bảy bát nhật Phục sinh | 278 |
TUẦN 2 | |
Chúa nhật tuần 2 Phục sinh - năm A | 280 |
Chúa nhật tuần 2 Phục sinh - năm B | 282 |
Chúa nhật tuần 2 Phục sinh - năm C | 284 |
Thứ hai tuần 2 Phục sinh | 286 |
Thứ ba tuần 2 Phục sinh | 288 |
Thứ tư tuần 2 Phục sinh | 290 |
Thứ năm tuần 2 Phục sinh | 292 |
Thứ sáu tuần 2 Phục sinh | 294 |
Thứ bảy tuần 2 Phục sinh | 296 |
TUẦN 3 | |
Chúa nhật tuần 3 Phục sinh - năm A | 298 |
Chúa nhật tuần 3 Phục sinh - năm B | 300 |
Chúa nhật tuần 3 Phục sinh - năm C | 302 |
Thứ hai tuần 3 Phục sinh | 304 |
Thứ ba tuần 3 Phục sinh | 306 |
Thứ tư tuần 3 Phục sinh | 308 |
Thứ năm tuần 3 Phục sinh | 310 |
Thứ sáu tuần 3 Phục sinh | 312 |
Thứ bảy tuần 3 Phục sinh | 314 |
TUẦN 4 | |
Chúa nhật tuần 4 Phục sinh - năm A | 316 |
Chúa nhật tuần 4 Phục sinh - năm B | 318 |
Chúa nhật tuần 4 Phục sinh - năm C | 320 |
Thứ hai tuần 4 Phục sinh năm A | 322 |
Thứ ba tuần 4 Phục sinh | 324 |
Thứ tư tuần 4 Phục sinh | 326 |
Thứ năm tuần 4 Phục sinh | 328 |
Thứ sáu tuần 4 Phục sinh | 330 |
Thứ bảy tuần 4 Phục sinh | 332 |
TUẦN 5 | |
Chúa nhật tuần 5 Phục sinh - năm A | 334 |
Chúa nhật tuần 5 Phục sinh - năm B | 336 |
Chúa nhật tuần 5 Phục sinh - năm C | 338 |
Thứ hai tuần 5 Phục sinh | 340 |
Thứ ba tuần 5 Phục sinh | 342 |
Thứ tư tuần 5 Phục sinh | 344 |
Thứ năm tuần 5 Phục sinh | 346 |
Thứ sáu tuần 5 Phục sinh | 348 |
Thứ bảy tuần 5 Phục sinh | 350 |
TUẦN 6 | |
Chúa nhật tuần 6 Phục sinh - năm A | 352 |
Chúa nhật tuần 6 Phục sinh - năm B | 354 |
Chúa nhật tuần 6 Phục sinh - năm C | 356 |
Thứ hai tuần 6 Phục sinh | 358 |
Thứ ba tuần 6 Phục sinh | 360 |
Thứ tư tuần 6 Phục sinh | 362 |
Thứ năm tuần 6 Phục sinh | 364 |
Thứ sáu tuần 6 Phục sinh | 366 |
Thứ bảy tuần 6 Phục sinh | 368 |
TUẦN 7 | |
Chúa nhật tuần 7 Phục sinh - năm A | 370 |
Chúa nhật tuần 7 Phục sinh - năm B | 372 |
Chúa nhật tuần 7 Phục sinh - năm C | 374 |
Thứ hai tuần 7 Phục sinh | 376 |
Thứ ba tuần 7 Phục sinh | 378 |
Thứ tư tuần 7 Phục sinh | 380 |
Thứ năm tuần 7 Phục sinh | 382 |
Thứ sáu tuần 7 Phục sinh | 384 |
Thứ bảy tuần 7 Phục sinh | 386 |
Lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống - Năm A | 388 |
Lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống - Năm B | 390 |
Lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống - Năm C | 392 |