| 3. Hai người |
186 |
| 4. Nói về sự ra đi của Đức Giê-su |
187 |
| 5. Đám mây |
188 |
| 6. Chủ đề thiếu hiểu biết |
188 |
| 7. Đề tài chứng nhân tận mắt |
190 |
| 8. Mặc khải về Đức Giê-su |
191 |
| 9. Sứ vụ |
192 |
| III. Kết luận |
193 |
| Kết luận Phần 1 |
195 |
| PHẦN II: “HÀNH TRÌNH” VÀ THẦN HỌC THEO THÁNH LUCA |
|
| CHƯƠNG IV: HÀNH TRÌNH SỨ VỤ CỦA ĐỨC GIÊ-SU TRONG TIN MỪNG LU-CA |
201 |
| I. Loan báo sứ vụ |
202 |
| II. Khởi đầu hành trình và “sự thăng thiên” |
204 |
| III. Hành trình sứ vụ của Đức Giê-su |
205 |
| 1. Tại Ga-li-lê: Chuẩn bị cho hành trình và Giáo huấn về Nước Trời (9,52 - 18,30) |
206 |
| a. Chuẩn bị cho hành trình (9,52 - 10,20) |
207 |
| b. Giáo huấn về Nước Trời (10,21 - 18,30) |
208 |
| c. Tiểu kết |
209 |
| 2. Tại Giu-đê (18,31 - 19,46) |
251 |
| a. Tiên báo cuộc khổ nạn (18,31-34) |
254 |
| b. Chữa lành người mù (18,35-43) |
255 |
| c. Đức Giê-su và Da-kêu (19,1-10) |
257 |
| d. Dụ ngôn Mười Nén bạc (19,11-27) |
259 |
| e. Đức Giê-su tiến gần Giê-ru-sa-lem (19,28-44) |
261 |
| f. Đức Giê-su tại Giê-ru-sa-lem (19,45-46) |
263 |
| g. Tiểu kết |
265 |
| 3. Tại Giê-ru-sa-lem: chuẩn bị cho Mầu Nhiệm Vượt Qua và những giáo huấn tiếp theo (19,47 - 21,38) |
266 |
| a. Chuẩn bị cho Mầu Nhiệm Vượt Qua (20,1-44) |
270 |
| b. Những giáo huấn tại Giê-ru-sa-lem (20,45 -21,36) |
276 |
| c. Tiểu kết |
281 |
| 4. Sự hiện thực hóa kế hoạch của Thiên Chúa được diễn tả qua hai thuật ngữ hō exodos |
|
| và hōanalēmpsis(Lc 21,1 — 24,53) |
286 |
| a. Ôn lại những lời tiên báo về cuộc khổ nạn của Đức Giê-su |
286 |
| b. Những biến cố của Mầu Nhiệm Vượt Qua |
292 |
| IV. Kết luận Chương IV |
321 |
| CHƯƠNG V: HÀNH TRÌNH SỨ VỤ CỦA CÁC MÔN ĐỆ TRONG CÔNG VỤ TÔNG ĐỒ |
327 |
| I. Uỷ thác sứ vụ (Cv 1,6-8) |
327 |
| II. Khởi đầu hành trình và “Lễ Ngũ Tuần” (Cv 2,1-4 ) |
329 |
| 1. Thuật ngữ chỉ thời gian |
329 |
| 2. Lễ Ngũ Tuần |
329 |
| 3. Sự kiện Chúa Thánh Thần hiện xuống |
330 |
| 4. Ân huệ của Thánh Thần |
331 |
| III. Hành trình và Sứ vụ của các môn đệ |
332 |
| 1. Nhận diện các nhân chứng lưu động |
332 |
| a. Lãnh nhận sứ vụ |
332 |
| b. Nhận diện các nhân chứng |
338 |
| c. Tiểu kết |
347 |
| 2. Nội dung lời chứng |
350 |
| a. Hoạt động của Đức Giê-su |
350 |
| b. Rao giảng Nước Trời |
351 |
| c. Những danh hiệu của Đức Giê-su Ki-tô |
353 |
| d. Tiểu kết |
362 |
| 3. Công cuộc truyền giáo được lan rộng |
363 |
| a. Sứ vụ của những chứng nhân tiên khởi (Cv 2,14-12,24) |
364 |
| b. Sứ vụ của Phao-lô (Cv 12,25 - 28,19) |
372 |
| c. Tiểu kết |
381 |
| 4. Thi hành sứ vụ là hiện thực hóa kế hoạch của Thiên Chúa |
382 |
| a. Sứ vụ từ trời (Lc 9,35) |
382 |
| b. Sứ vụ được Đức Giê-su ủy thác (Lc 24,46-48) |
384 |
| c. Những dữ liệu từ Công Vụ Tông Đồ |
384 |
| d. Tiểu kết |
393 |
| 5. Đảm bảo tính xác thực của lời chứng |
394 |
| a. Chuẩn bị cho các chứng nhân |
397 |
| b. Chứng thực từ Thiên Chúa |
400 |
| c. Tuân theo “Luật Đôi” |
402 |
| d. Tiểu kết |
402 |
| IV. Kết luận Chương V |
407 |
| Kết luận Phần II |
413 |
| TỔNG KẾT |
427 |
| Contents |
434 |
| Bibliography |
434 |
| Bảng Index |
449 |