Lời Chúa trong giờ kinh gia đình | |
Tác giả: | Hội Dòng nữ Đa Minh Thánh Tâm |
Ký hiệu tác giả: |
HOI |
DDC: | 242.5 - Suy gẫm dựa trên Kinh thánh |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
Lời ngỏ | 11 |
Chương trình Giờ kinh gia đình | 12 |
MÙA VỌNG VÀ GIÁNG SINH | |
Chúa Nhật 1 Mùa Vọng năm A, B, C | 14 |
Các ngày trong tuần sau CN I Mùa Vọng | 18 |
Chúa Nhật 2 Mùa Vọng năm A, B, C | 24 |
Các ngày trong tuần sau Chúa nhật 2 MV | 28 |
Chúa Nhật 3 Mùa Vọng A, B, C | 33 |
Các ngày trong tuần sau Chúa nhật 3 MV | 37 |
Chúa Nhật 4 Mùa Vọng A, B, C | 43 |
Ngày 17 tháng 12 | 47 |
Ngày 18 tháng 12 | 48 |
Ngày 19 tháng 12 | 49 |
Ngày 20 tháng 12 | 51 |
Ngày 21 tháng 12 | 52 |
Ngày 22 tháng 12 | 53 |
Ngày 23 tháng 12 | 54 |
Ngày 24 tháng 12 | 55 |
Ngày 25 tháng 12 | 57 |
Ngày 26 tháng 12 | 58 |
Ngày 27 tháng 12 | 59 |
Ngày 28 tháng 12 | 60 |
Ngày 29 tháng 12 | 61 |
Ngày 30 tháng 12 | 62 |
Ngày 31 tháng 12 | 63 |
Chúa nhật lễ Thánh Gia Thất A, B, C | 65 |
Ngày 1, 2 tháng giêng | 69 |
Ngày 3 tháng giêng | 70 |
Ngày 4 tháng giêng | 71 |
Ngày 5 tháng giêng | 72 |
Ngày 6 tháng giêng | 73 |
Ngày 7 tháng giêng | 74 |
Chúa Nhật lễ Chúa Hiển Linh | 76 |
Thứ Hai sau lễ Hiển Linh | 77 |
Thứ Ba sau lễ Hiển Linh | 78 |
Thứ Tư sau lễ Hiển Linh | 80 |
Thứ l\lăm sau lễ Hiển linh | 81 |
Thứ Sáu sau lễ hiển Linh | 82 |
Thứ Bảy sau lễ Hiển Linh | 83 |
Lễ Chúa Giêsu chịu Phép Rửa A, B, C | 85 |
MÙA CHAY VÀ MÙA PHỤC SINH | |
Thứ Tư Lễ Tro | 88 |
Thứ Năm | 89 |
Thứ Sáu | 90 |
Thứ Bảy | 91 |
Chúa Nhật 1 Mùa Chay A, B, C | 92 |
Thứ Hai sau Chúa Nhật 1 Mùa Chay | 95 |
Thứ Ba | 96 |
Thứ Tư | 97 |
Thứ Năm | 98 |
Thứ Sáu | 99 |
Thứ Bảy | 101 |
Chúa Nhật 2 Mùa Chay A, B, C | 102 |
Thứ Hai sau Chúa Nhật 2 Mùa Chay | 104 |
Thứ Ba | 104 |
Thứ Tư | 106 |
Thứ Năm | 107 |
Thứ Sáu | 108 |
Thứ Bảy | 110 |
Chúa Nhật 3 Mùa Chay A, B, C | 112 |
Thứ Hai sau Chúa Nhật 3 Mùa Chay | 117 |
Thứ Ba | 118 |
Thứ Tư | 119 |
Thứ Năm | 120 |
Thứ Sáu | 121 |
Thứ Bảy | 122 |
Chúa Nhật thứ 4 Mùa Chay A, B, C | 124 |
Thứ Hai sau Chúa Nhật 4 Mùa Chay | 130 |
Thứ Ba | 131 |
Thứ Tư | 132 |
Thứ Năm | 134 |
Thứ Sáu | 135 |
Thứ Bảy | 137 |
Chúa Nhật 5 Mùa Chay A, B, C | 139 |
Thứ Hai sau Chúa Nhật 5 Mùa Chay | 145 |
Thứ Ba | 145 |
Thứ Tư | 146 |
Thứ Năm | 147 |
Thứ Sáu | 149 |
Thứ Bảy | 150 |
Chúa Nhật Lễ Lá | 152 |
Thứ Hai Tuần Thánh | 155 |
Thứ Ba Tuần Thánh | 156 |
Thứ Tư Tuần Thánh | 158 |
Thứ Năm Tuần Thánh | 159 |
Thứ Sáu Tuần Thánh | 161 |
Chúa Nhật Phục Sinh (Vọng) | 163 |
Chúa Nhật 1 Phục Sinh | 164 |
Thứ Hai trong Tuần Bát Nhật Phục Sinh | 165 |
Thứ Ba | 167 |
Thứ Tư | 168 |
Thứ Năm | 170 |
Thứ Sáu | 171 |
Thứ Bảy | 172 |
Chúa Nhật 2 Phục Sinh | 174 |
Thứ Hai sau Chúa Nhật 2 Phục Sinh | 176 |
Thứ Ba | 177 |
Thứ Tư | 178 |
Thứ Năm | 179 |
Thứ Sáu | 180 |
Thứ Bảy | 182 |
Chúa Nhật 3 Phục Sinh A, B, C | 183 |
Thứ Hai sau Chúa Nhật 3 Phục Sinh | 185 |
Thứ Ba | 186 |
Thứ Tư | 187 |
Thứ Năm | 188 |
Thứ Sáu | 190 |
Thứ Bảy | 191 |
Chúa Nhật 4 Phục Sinh A, B, C | 193 |
Thứ Hai sau Chúa Nhật 4 Phục Sinh | 197 |
Thứ Ba | 197 |
Thứ Tư | 197 |
Thứ Năm | 198 |
Thứ Sáu | 199 |
Thứ Bảy | 200 |
Chúa Nhật 5 Phục Sinh A, B, C | 202 |
Thứ Hai sau Chúa Nhật 5 Phục Sinh | 206 |
Thứ Ba | 207 |
Thứ Tư, Năm | 208 |
Thứ Sáu | 209 |
Thứ Bảy | 211 |
Chúa Nhật 6 Phục Sinh A, B, C | 212 |
Thứ Hai sau Chúa Nhật 6 Phục Sinh | 214 |
Thứ Ba | 215 |
Thứ Tư | 216 |
Thứ Năm | 217 |
Thứ Sáu | 218 |
Thứ Bảy | 219 |
Chúa Nhật Lễ Thăng Thiên A, B, C | 221 |
Chúa Nhật 7 Phục Sinh A,B, C | 224 |
Thứ Hai sau Chúa Nhật 7 Phục Sinh | 228 |
Thứ Ba, Thứ Tư | 229 |
Thứ Năm, Thứ Sáu | 229 |
Thứ Bảy | 231 |
Chúa Nhật Lễ Hiện xuống | 233 |
MÙA THƯỜNG NIÊN | |
Chúa Nhật 1 Thường niên năm A,B,C | 236 |
Các ngày trong tuần | 236 |
Chúa Nhật 2 Thường niên năm A,B,C | 243 |
Các ngày trong tuần | 244 |
Chúa Nhật 3 Thường niên năm A, B, C | 250 |
Các ngày trong tuần | 252 |
Chúa Nhật 4 Thường niên năm A, B, C | 259 |
Các ngày trong tuần | 263 |
Chúa Nhật 5 Thường niên năm A, B, C | 271 |
Các ngày trong tuẩn | 274 |
Chúa Nhật 6 Thường niên năm A, B, C | 281 |
Các ngày trong tuần | 284 |
Chúa Nhật 7 Thường niên năm A, B, C | 290 |
Các ngày trong tuần | 294 |
Lễ Chúa Ba Ngôi năm A,B,C | 301 |
Chúa Nhật 8 Thường niên năm A, B, C | 303 |
Các ngày trong tuần | 306 |
Lễ Mình Máu Chúa Kitô | 314 |
Chúa Nhật 9 Thường Niên năm A, B, C | 315 |
Các ngày trong tuần | 318 |
Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu | 322 |
Chúa Nhật 10 Thường niên năm A, B, C | 326 |
Các ngày trong tuần | 330 |
Chúa Nhật 11 Thường niên năm A, B, C | 335 |
Các ngày trong tuần 338 | 338 |
Chúa Nhật 12 Thường niên năm A, B, C | 343 |
Các ngày trong tuần | 347 |
Chúa Nhật 13 Thường niên năm A, B, C | 351 |
Các ngày trong tuần | 354 |
Chúa Nhật 14 Thường niên năm A, B, C | 359 |
Các ngày trong tuần | 362 |
Chúa Nhật 15 Thường niên năm A, B, C | 368 |
Các ngày trong tuần | 371 |
Chúa Nhật 16 Thường niên năm A, B, C | 378 |
Các ngày trong tuần | 380 |
Chúa Nhật 17 Thường niên năm A, B, C | 386 |
Các ngày trong tuần | 389 |
Chúa Nhật 18 Thường niên năm A, B, C | 394 |
Các ngày trong tuần | 398 |
Chúa Nhật 19 Thường niên năm A,B,C | 403 |
Các ngày trong tuần | 405 |
Chúa Nhật 20 Thường niên năm A,B,C | 412 |
Các ngày trong tuần | 414 |
Chúa Nhật 21 Thường niên năm A, B, C | 421 |
Các ngày trong tuần | 424 |
Chúa Nhật 22 Thường niên năm A, B, C | 432 |
Các ngày trong tuần | 435 |
Chúa Nhật 23 Thường niên năm A,B,C | 442 |
Các ngày trong tuần | 444 |
Chúa Nhật 24 Thường niên năm A, B, C | 448 |
Các ngày trong tuần | 449 |
Chúa Nhật 25 Thường niên năm A, B, C | 453 |
Các ngày trong tuần | 456 |
Chúa Nhật 26 Thường niên năm A, B, C 461 | 461 |
Các ngày trong tuần | 465 |
Chúa Nhật 27 thường niên năm A, B, C | 470 |
Các ngày trong tuần | 473 |
Chúa Nhật 28 Thường niên năm A, B, C | 477 |
Các ngày trong tuần 480 | 480 |
Chúa Nhật 29 Thường niên năm A, B, C | 486 |
Các ngày trong tuần | 488 |
Chúa Nhật 30 Thường niên năm A, B, C | 491 |
Các ngày trong tuần | 493 |
Chúa Nhật 31 Thường niên năm A, B, C | 497 |
Các ngày trong tuần | 500 |
Chúa Nhật 32 Thường niên năm A, B, C | 505 |
Các ngày trong tuần | 507 |
Chúa Nhật 33 Thường niên năm A, B, C | 511 |
Các ngày trong tuần | 515 |
Chúa Nhật 34 Thường niên năm A, B, C | 520 |
Các ngày trong tuần | 524 |
CÁC NGÀY LỄ ĐẶC BIỆT | |
Lễ Suy tôn Thánh Giá | 529 |
Lễ chung về Đức Mẹ | 530 |
Lễ chung Các Thánh Nam Nữ | 531 |
Lễ Giuse - Bạn Trăm năm Đức Maria | 532 |
Lễ Sinh nhật Thánh Gioan Tẩy giả | 533 |
Lễ Thánh Phêrô và Phaolô Tông đồ | 535 |
Lễ Thánh Phaolô Tông đồ trở lại | 536 |
Lễ Têrêxa Hài đồng Giêsu | 537 |
Lễ Các Thánh Tử đạo Việt Nam | 538 |
Lễ cầu cho các Tín hữu đã qua đời | 539 |
Những lời cầu nguyện trong những ngày kỷ niệm đặc biệt của gia đình | 540 |